Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Smooth

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Adjective

free from projections or unevenness of surface; not rough
smooth wood; a smooth road.
generally flat or unruffled, as a calm sea.
free from hairs or a hairy growth
a smooth cheek.
of uniform consistency; free from lumps, as a batter, sauce, etc.
free from or proceeding without abrupt curves, bends, etc.
a smooth ride.
allowing or having an even, uninterrupted movement or flow
smooth driving.
easy and uniform, as motion or the working of a machine.
having projections worn away
a smooth tire casing.
free from hindrances or difficulties
a smooth day at the office.
noting a metal file having the minimum commercial grade of coarseness for a single-cut file. Compare dead-smooth .
undisturbed, tranquil, or equable, as the feelings, temper, etc.; serene
a smooth disposition.
elegant, easy, or polished
smooth manners.
ingratiatingly polite or suave
That salesman is a smooth talker.
free from harshness, sharpness, or bite; bland or mellow, as cheese or wine.
not harsh to the ear, as sound
the smooth music of a ballroom dance band.
Phonetics . without aspiration.

Adverb

in a smooth manner; smoothly.

Verb (used with object)

to make smooth of surface, as by scraping, planing, or pressing.
to remove (projections, ridges, wrinkles, etc.) in making something smooth (often fol. by away or out ).
to free from difficulties.
to remove (obstacles) from a path (often fol. by away ).
to make more polished, elegant, or agreeable, as wording or manners.
to tranquilize, calm, or soothe (a person, the feelings, etc.).
Mathematics . to simplify (an expression) by substituting approximate or certain known values for the variables.

Noun

act of smoothing
She adjusted the folds with a smooth of her hand.
something that is smooth; a smooth part or place
through the rough and the smooth.

Verb phrase

smooth over, to make seem less severe, disagreeable, or irreconcilable; allay; mitigate
He smoothed over my disappointment with kind words.

Antonyms

adjective
broken , coarse , intermittent , irregular , rough , uneven , wrinkled , uncool , abrupt
verb
coarsen , roughen , wrinkle , aggravate , agitate , incite , irritate , upset

Synonyms

adjective
bland , continuous , creamy , easy , effortless , equable , even , flat , fluent , fluid , flush , frictionless , gentle , glassy , glossy , hairless , horizontal , invariable , lustrous , mild , mirrorlike , monotonous , peaceful , plain , planate , plane , polished , quiet , regular , rhythmic , rippleless , serene , shaven , shiny , silky , sleek , soft , soothing , stable , steady , still , tranquil , unbroken , undeviating , undisturbed , uneventful , uniform , uninterrupted , unruffled , untroubled , unvarying , velvety , agreeable , civilized , courteous , courtly , facile , genial , glib , ingratiating , mellow , persuasive , pleasant , polite , slick , smarmy , unctuous , urbane , level , planar , straight , balmy , delicate , faint , simple , flowing , graceful , abraded , amiable , dolce , flattering , glabrate , glabrescent , glabrous , glace , glary , insinuating , legato , levigate , levigated , marmoreal , marmorean , mellifluous , oily , oleaginous , placid , saponaceous , slippery , smooth-tongued , suave , velutinous , voluble
verb
burnish , clear , even , flatten , flush , glaze , gloss , grade , iron , lay , level , make uniform , perfect , plane , polish , press , refine , round , sand , sleek , slick , varnish , allay , alleviate , appease , assuage , calm , comfort , cool * , ease , extenuate , facilitate , iron out , mellow , mitigate , mollify , palliate , pat , pave the way , soften , stroke , take the edge off , take the sting out , flat , straighten , bland , civilize , courteous , creamy , easy , easygoing , edulcorate , effortless , equable , evenly , flowing , fluent , gentle , glossy , hairless , harmonious , levigate , methodical , mild , pave , persuasive , placid , planish , pleasant , polished , preen , satiny , serene , silky , sleeky , slick as a whistle , soft , soothe , soothing , suave , tranquil , tranquilize , undisturbed , uninterrupted , unruffled , unwrinkled
phrasal verb
reconcile , rectify , resolve , straighten out

Xem thêm các từ khác

  • Smooth-shaven

    having the beard and mustache shaved off; clean-shaven.
  • Smooth-spoken

    speaking or spoken easily and softly., adjective, adjective, abrupt , brusque, articulate , facund , silver-tongued , adulatory , glib , plausible , smooth-tongued...
  • Smooth-tongued

    fluent or convincing in speech; glib., adjective, facile , slick
  • Smooth over

    free from projections or unevenness of surface; not rough, generally flat or unruffled, as a calm sea., free from hairs or a hairy growth, of uniform consistency;...
  • Smoothness

    free from projections or unevenness of surface; not rough, generally flat or unruffled, as a calm sea., free from hairs or a hairy growth, of uniform consistency;...
  • Smorzando

    fading away; dying out (a musical direction).
  • Smote

    a pt. of smite., to strike or hit hard, with or as with the hand, a stick, or other weapon, to deliver or deal (a blow, hit, etc.) by striking hard., to...
  • Smother

    to stifle or suffocate, as by smoke or other means of preventing free breathing., to extinguish or deaden (fire, coals, etc.) by covering so as to exclude...
  • Smothery

    stifling; close, a smothery atmosphere .
  • Smoulder

    smolder., a fire that burns with thick smoke but no flame; "the smoulder suddenly became a blaze", have strong suppressed feelings[syn: smolder ],...
  • Smouldering

    showing scarcely suppressed anger; "her tone was...conversational although...her eyes were smoldering"- james hensel[syn: smoldering ]
  • Smudge

    a dirty mark or smear., a smeary state., a stifling smoke., a smoky fire, esp. one made for driving away mosquitoes or safeguarding fruit trees from frost.,...
  • Smudged

    a dirty mark or smear., a smeary state., a stifling smoke., a smoky fire, esp. one made for driving away mosquitoes or safeguarding fruit trees from frost.,...
  • Smudginess

    marked with smudges; smeared; smeary., emitting a stifling smoke; smoky., british dialect . humid; sweltering; sultry.
  • Smudgy

    marked with smudges; smeared; smeary., emitting a stifling smoke; smoky., british dialect . humid; sweltering; sultry.
  • Smug

    contentedly confident of one's ability, superiority, or correctness; complacent., trim; spruce; smooth; sleek., adjective, adjective, modest , unhappy...
  • Smuggle

    to import or export (goods) secretly, in violation of the law, esp. without payment of legal duty., to bring, take, put, etc., surreptitiously, to import,...
  • Smuggler

    to import or export (goods) secretly, in violation of the law, esp. without payment of legal duty., to bring, take, put, etc., surreptitiously, to import,...
  • Smut

    a particle of soot; sooty matter., a black or dirty mark; smudge., indecent language or publications; obscenity., plant pathology ., to soil or smudge.,...
  • Smutch

    to smudge or soil., a smudge or stain., dirt, grime, or smut., verb, noun, befoul , begrime , besmirch , besoil , black , blacken , defile , smudge , soil...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top