- Từ điển Anh - Anh
Snag
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a short, projecting stump, as of a branch broken or cut off.
any sharp or rough projection.
a jagged hole, tear, pull, or run in a fabric, as caused by catching on a sharp projection.
any obstacle or impediment.
a stump of a tooth or a projecting tooth; snaggletooth.
Verb (used with object)
to run or catch up on a snag.
to damage by so doing.
to obstruct or impede, as a snag does
to grab; seize
Verb (used without object)
to become entangled with some obstacle or hindrance.
to become tangled
(of a boat) to strike a snag.
to form a snag.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- bar , barrier , blockade , brake , bug * , catch , catch-22 , clog , crimp , cropper , crunch , curb , difficulty , disadvantage , drag * , drawback , fix * , glitch , hamper , hitch , holdup * , hole * , hurdle , impediment , inconvenience , knot , obstacle , obstruction , pickle * , problem , puzzler , scrape , spot , stumbling block , the rub , tight spot , barricade , block , blockage , hindrance , stop , traverse , wall , rub
verb
Xem thêm các từ khác
-
Snagged
a tree or part of a tree held fast in the bottom of a river, lake, etc., and forming an impediment or danger to navigation., a short, projecting stump,... -
Snaggy
having snags or sharp projections, as a tree., abounding in snags or obstructions, as a river., snaglike; projecting sharply or roughly. -
Snail
any mollusk of the class gastropoda, having a spirally coiled shell and a ventral muscular foot on which it slowly glides about., a slow or lazy person;... -
Snail's pace
an extremely slow rate, noun, the work progresses at a snail 's pace ., crawl , creep , footpace , lumbering pace , slow motion , tortoise\'s pace , turtle\'s... -
Snail-paced
slow of pace or motion, like a snail; sluggish. -
Snake
any of numerous limbless, scaly, elongate reptiles of the suborder serpentes, comprising venomous and nonvenomous species inhabiting tropical and temperate... -
Snake bird
anhinga. -
Snake charmer
an entertainer who seems to charm venomous snakes, usually by music. -
Snake fence
a fence, zigzag in plan, made of rails resting across one another at an angle., noun, virginia fence , virginia rail fence , worm fence , zigzag fence -
Snake root
any of various plants whose roots have been regarded as a remedy for snakebites, as the herb aristolochia serpentaria (virginia snakeroot), having a medicinal... -
Snake skin
the skin of a snake., leather made from the skin of a snake. -
Snake weed
bistort ( def. 1 ) . -
Snakeroot
any of various plants whose roots have been regarded as a remedy for snakebites, as the herb aristolochia serpentaria (virginia snakeroot), having a medicinal... -
Snakiness
of or pertaining to snakes., abounding in snakes, as a place., snakelike; twisting, winding, or sinuous., venomous; treacherous or insidious, consisting... -
Snaky
of or pertaining to snakes., abounding in snakes, as a place., snakelike; twisting, winding, or sinuous., venomous; treacherous or insidious, consisting... -
Snap
to make a sudden, sharp, distinct sound; crack, as a whip; crackle., to click, as a mechanism or the jaws or teeth coming together., to move, strike, shut,... -
Snap roll
a maneuver in which an airplane makes a rapid and complete revolution about its longitudinal axis while maintaining approximately level flight. -
Snap shot
an instantaneous photograph made, usually with a hand camera, without formal posing of, and often without the foreknowledge of, the subject. -
Snapdragon
any plant belonging to the genus antirrhinum, of the figwort family, esp. a. majus, cultivated for its spikes of showy flowers, each having a corolla supposed... -
Snappish
apt to snap or bite, as a dog., disposed to speak or reply in an impatient or irritable manner., impatiently or irritably sharp; curt, adjective, a snappish...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.