- Từ điển Anh - Anh
Sobriquet
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -quets
a nickname.
Synonyms
noun
- aka , alias , anonym , appellation , assumed name , byname , handle * , label , moniker , nom de guerre , nom de plume , nomenclature , pen name , pet name * , professional name , pseudonym , tag * , epithet , handle , nickname
Xem thêm các từ khác
-
Socage
a tenure of land held by the tenant in performance of specified services or by payment of rent, and not requiring military service. -
Soccer
a form of football played between two teams of 11 players, in which the ball may be advanced by kicking or by bouncing it off any part of the body but... -
Sociability
the act or an instance of being sociable., the quality, state, disposition, or inclination of being sociable., noun, affability , agreeability , agreeableness... -
Sociable
inclined to associate with or be in the company of others., friendly or agreeable in company; companionable., characterized by agreeable companionship,... -
Sociableness
inclined to associate with or be in the company of others., friendly or agreeable in company; companionable., characterized by agreeable companionship,... -
Social
pertaining to, devoted to, or characterized by friendly companionship or relations, seeking or enjoying the companionship of others; friendly; sociable;... -
Social climber
a person who attempts to gain admission into a group with a higher social standing., noun, climber , name-dropper , social animal , status seeker , tufthunter -
Socialise
to make social; make fit for life in companionship with others., to make socialistic; establish or regulate according to the theories of socialism., education... -
Socialism
a theory or system of social organization that advocates the vesting of the ownership and control of the means of production and distribution, of capital,... -
Socialist
an advocate or supporter of socialism., ( initial capital letter ) a member of the u.s. socialist party., socialistic. -
Socialistic
of or pertaining to socialists or socialism., in accordance with socialism., advocating or supporting socialism. -
Socialite
a socially prominent person., noun, blueblood , brahmin , deb , debutante , gentleperson , lace curtain , member of the upper class , noble , patrician... -
Sociality
social nature or tendencies as shown in the assembling of individuals in communities., the action on the part of individuals of associating together in... -
Socialization
a continuing process whereby an individual acquires a personal identity and learns the norms, values, behavior, and social skills appropriate to his or... -
Socialize
to make social; make fit for life in companionship with others., to make socialistic; establish or regulate according to the theories of socialism., education... -
Socializing
to make social; make fit for life in companionship with others., to make socialistic; establish or regulate according to the theories of socialism., education... -
Socially
pertaining to, devoted to, or characterized by friendly companionship or relations, seeking or enjoying the companionship of others; friendly; sociable;... -
Society
an organized group of persons associated together for religious, benevolent, cultural, scientific, political, patriotic, or other purposes., a body of... -
Sociological
of, pertaining to, or characteristic of sociology and its methodology., dealing with social questions or problems, esp. focusing on cultural and environmental... -
Sociologist
the science or study of the origin, development, organization, and functioning of human society; the science of the fundamental laws of social relations,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.