- Từ điển Anh - Anh
Socket
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a hollow part or piece for receiving and holding some part or thing.
Electricity .
- a device intended to hold an electric light bulb mechanically and connect it electrically to circuit wires.
- Also called wall socket. a socket placed in a wall to receive a plug that makes an electrical connection with supply wiring.
Anatomy .
- a hollow in one part that receives another part
- the socket of the eye.
- the concavity of a joint
- the socket of the hip.
Verb (used with object)
to place in or fit with a socket.
Xem thêm các từ khác
-
Sockeye
an important food fish, oncorhynchus nerka, inhabiting the north pacific. -
Socle
a low, plain part forming a base for a column, pedestal, or the like; plinth. -
Socratic
of or pertaining to socrates or his philosophy, followers, etc., or to the socratic method., a follower of socrates., any of the greek philosophers influenced... -
Sod
a section cut or torn from the surface of grassland, containing the matted roots of grass., the surface of the ground, esp. when covered with grass; turf;... -
Soda
sodium hydroxide., sodium monoxide., sodium carbonate ( def. 2 ) ., sodium, as in carbonate of soda., soda water., a drink made with soda water, flavoring,... -
Soda biscuit
a biscuit having soda and sour milk or buttermilk as leavening agents., soda cracker. -
Soda fountain
a counter, as in a restaurant or drugstore, at which sodas, ice cream, light meals, etc., are served., a container from which soda water is dispensed,... -
Soda jerk
a person who prepares and serves sodas and ice cream at a soda fountain. -
Soda jerker
a person who prepares and serves sodas and ice cream at a soda fountain. -
Soda water
an effervescent beverage consisting of water charged with carbon dioxide., soda pop., a weak solution of sodium bicarbonate, taken as a stomachic., noun,... -
Sodality
fellowship; comradeship., an association or society., roman catholic church . a lay society for religious and charitable purposes., noun, association ,... -
Sodden
soaked with liquid or moisture; saturated., heavy, lumpy, or soggy, as food that is poorly cooked., having a soaked appearance., bloated, as the face.,... -
Soddenness
soaked with liquid or moisture; saturated., heavy, lumpy, or soggy, as food that is poorly cooked., having a soaked appearance., bloated, as the face.,... -
Soddy
of or pertaining to sod., consisting of sod., also, soddie. western u.s. sod house. -
Sodium
chemistry . a soft, silver-white, metallic element that oxidizes rapidly in moist air, occurring in nature only in the combined state, and used in the... -
Sodomite
an inhabitant of sodom., ( lowercase ) a person who engages in sodomy. -
Sodomy
anal or oral copulation with a member of the opposite sex., copulation with a member of the same sex., bestiality ( def. 4 ) . -
Soever
at all; in any case; of any kind; in any way (used with generalizing force after who, what, when, where, how, any, all, etc., sometimes separated by intervening... -
Sofa
a long, upholstered couch with a back and two arms or raised ends., noun, chaise longue , chesterfield , convertible couch , davenport , daybed , divan... -
Sofa bed
a sofa that can be converted into a bed, either by folding out the seat or by lowering the back to be flush with the seat., noun, daybed , futon , pull-out...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.