- Từ điển Anh - Anh
Sodden
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
soaked with liquid or moisture; saturated.
heavy, lumpy, or soggy, as food that is poorly cooked.
having a soaked appearance.
bloated, as the face.
expressionless, dull, or stupid, esp. from drunkenness.
lacking spirit or alertness; inert; torpid; listless.
Archaic . boiled.
Verb (used with object), verb (used without object)
to make or become sodden.
Obsolete . pp. of seethe.
Synonyms
adjective
- soggy , sopping , soppy , besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , tipsy , bloated , boiled , doughty , drenched , drunk , heavy , moist , mushy , saturated , seethed , soaked , soused , steeped , stewed , stupid , torpid , unimaginative , wet
verb
Xem thêm các từ khác
-
Soddenness
soaked with liquid or moisture; saturated., heavy, lumpy, or soggy, as food that is poorly cooked., having a soaked appearance., bloated, as the face.,... -
Soddy
of or pertaining to sod., consisting of sod., also, soddie. western u.s. sod house. -
Sodium
chemistry . a soft, silver-white, metallic element that oxidizes rapidly in moist air, occurring in nature only in the combined state, and used in the... -
Sodomite
an inhabitant of sodom., ( lowercase ) a person who engages in sodomy. -
Sodomy
anal or oral copulation with a member of the opposite sex., copulation with a member of the same sex., bestiality ( def. 4 ) . -
Soever
at all; in any case; of any kind; in any way (used with generalizing force after who, what, when, where, how, any, all, etc., sometimes separated by intervening... -
Sofa
a long, upholstered couch with a back and two arms or raised ends., noun, chaise longue , chesterfield , convertible couch , davenport , daybed , divan... -
Sofa bed
a sofa that can be converted into a bed, either by folding out the seat or by lowering the back to be flush with the seat., noun, daybed , futon , pull-out... -
Soffit
the underside of an architectural feature, as a beam, arch, ceiling, vault, or cornice. -
Soft
yielding readily to touch or pressure; easily penetrated, divided, or changed in shape; not hard or stiff, relatively deficient in hardness, as metal or... -
Soft-core
of, pertaining to, or containing sexually arousing depictions that are not fully explicit, soft -core pornography . compare hard -core def . 2 -
Soft-headed
foolish; stupid. -
Soft-hearted
very sympathetic or responsive; generous in spirit, a soft -hearted judge . -
Soft-pedal
to use the soft pedal., to soften the sound of by using the soft pedal., informal . to tone or play down; make less strong, as an idea or fact, verb, the... -
Soft-soap
informal . to cajole; flatter., to apply soft soap to., to use soft soap in washing. -
Soft-spoken
(of persons) speaking with a soft or gentle voice; mild., (of words) softly or mildly spoken; persuasive., adjective, close-mouthed , gentle , hushed ,... -
Soft goods
the subclass of nondurable goods as represented esp. by textile products, as clothing, fabrics, and bedding., noun, clothing , dry goods , linens , textiles... -
Soft money
money contributed to a political candidate or party that is not subject to federal regulations., political contributions made in such a way as to avoid... -
Soft pedal
also called una corda pedal. a pedal, as on a piano, for reducing tonal volume., informal . something that restrains or dampens, noun, to put a soft pedal... -
Soft soap
informal . persuasive talk; flattery, the semifluid soap produced when potassium hydroxide is used in the saponification of a fat or an oil., noun, verb,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.