- Từ điển Anh - Anh
Solder
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
any of various alloys fused and applied to the joint between metal objects to unite them without heating the objects to the melting point.
anything that joins or unites
Verb (used with object)
to join (metal objects) with solder.
to join closely and intimately
to mend; repair; patch up.
Verb (used without object)
to unite things with solder.
to become soldered or united; grow together.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Soldering
fastening firmly together[syn: bonding ] -
Soldering iron
an instrument for melting and applying solder. -
Soldier
a person who serves in an army; a person engaged in military service., an enlisted man or woman, as distinguished from a commissioned officer, a person... -
Soldier of fortune
a person who independently seeks pleasure, wealth, etc., through adventurous exploits., a military adventurer, ready to serve anywhere for pay or for pleasure.,... -
Soldierlike
(of persons) befitting a warrior; "a military bearing"[syn: soldierly ] -
Soldierly
of, like, or befitting a soldier., adjective, martial -
Soldiership
a person who serves in an army; a person engaged in military service., an enlisted man or woman, as distinguished from a commissioned officer, a person... -
Soldiery
soldiers collectively., a body of soldiers., military training or skill. -
Soldo
a former copper coin of italy, the twentieth part of a lira, equal to five centesimi. -
Sole
being the only one; only, being the only one of the kind; unique; unsurpassed; matchless, belonging or pertaining to one individual or group to the exclusion... -
Solecism
a nonstandard or ungrammatical usage, as unflammable and they was., a breach of good manners or etiquette., any error, impropriety, or inconsistency.,... -
Solecist
a nonstandard or ungrammatical usage, as unflammable and they was., a breach of good manners or etiquette., any error, impropriety, or inconsistency. -
Solecistic
a nonstandard or ungrammatical usage, as unflammable and they was., a breach of good manners or etiquette., any error, impropriety, or inconsistency. -
Soled
the bottom or under surface of the foot., the corresponding under part of a shoe, boot, or the like, or this part exclusive of the heel., the bottom, under... -
Solely
as the only one or ones, exclusively or only, merely, adverb, adverb, solely responsible ., plants found solely in the tropics ., she wanted solely to... -
Solemn
grave, sober, or mirthless, as a person, the face, speech, tone, or mood, gravely or somberly impressive; causing serious thoughts or a grave mood, serious... -
Solemnise
to perform the ceremony of (marriage)., to hold or perform (ceremonies, rites, etc.) in due manner., to observe or commemorate with rites or ceremonies,... -
Solemnity
the state or character of being solemn; earnestness; gravity; impressiveness, often, solemnities. a solemn observance, ceremonial proceeding, or special... -
Solemnize
to perform the ceremony of (marriage)., to hold or perform (ceremonies, rites, etc.) in due manner., to observe or commemorate with rites or ceremonies,... -
Solemnly
grave, sober, or mirthless, as a person, the face, speech, tone, or mood, gravely or somberly impressive; causing serious thoughts or a grave mood, serious...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.