- Từ điển Anh - Anh
Solely
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
as the only one or ones
- solely responsible.
exclusively or only
merely
Antonyms
adverb
Synonyms
adverb
- barely , but , completely , entirely , exclusively , individually , merely , onliest , purely , simply , single-handedly , singly , singularly , totally , undividedly , wholly , solitarily , solo , alone , only , uniquely
Xem thêm các từ khác
-
Solemn
grave, sober, or mirthless, as a person, the face, speech, tone, or mood, gravely or somberly impressive; causing serious thoughts or a grave mood, serious... -
Solemnise
to perform the ceremony of (marriage)., to hold or perform (ceremonies, rites, etc.) in due manner., to observe or commemorate with rites or ceremonies,... -
Solemnity
the state or character of being solemn; earnestness; gravity; impressiveness, often, solemnities. a solemn observance, ceremonial proceeding, or special... -
Solemnize
to perform the ceremony of (marriage)., to hold or perform (ceremonies, rites, etc.) in due manner., to observe or commemorate with rites or ceremonies,... -
Solemnly
grave, sober, or mirthless, as a person, the face, speech, tone, or mood, gravely or somberly impressive; causing serious thoughts or a grave mood, serious... -
Solemnness
grave, sober, or mirthless, as a person, the face, speech, tone, or mood, gravely or somberly impressive; causing serious thoughts or a grave mood, serious... -
Solenoid
electricity . an electric conductor wound as a helix with small pitch, or as two or more coaxial helices, so that current through the conductor establishes... -
Solenoidal
of or pertaining to a solenoid., mathematics . (of a vector or vector function) having divergence equal to zero. -
Solfeggio
a vocal exercise in which the sol-fa syllables are used., the use of the sol-fa syllables to name or represent the tones of a melody or voice part, or... -
Solferino
a village in se lombardy, in n italy, ( lowercase ) a dye obtained from rosaniline., ( lowercase ) vivid purplish pink., battle 1859 . 1811 . -
Solicit
to seek for (something) by entreaty, earnest or respectful request, formal application, etc., to entreat or petition (someone or some agency), to seek... -
Solicitation
the act of soliciting., entreaty, urging, or importunity; a petition or request., enticement or allurement., law ., the crime of asking another to commit... -
Solicitor
a person who solicits., a person whose business it is to solicit business, trade, etc., an officer having charge of the legal business of a city, town,... -
Solicitous
anxious or concerned (usually fol. by about, for, etc., or a clause), anxiously desirous, eager (usually fol. by an infinitive), careful or particular,... -
Solicitude
the state of being solicitous; anxiety or concern., solicitudes, causes of anxiety or care., an attitude expressing excessive attentiveness, noun, noun,... -
Solid
having three dimensions (length, breadth, and thickness), as a geometrical body or figure., of or pertaining to bodies or figures of three dimensions.,... -
Solidarity
union or fellowship arising from common responsibilities and interests, as between members of a group or between classes, peoples, etc., community of feelings,... -
Solidary
characterized by or involving community of responsibilities and interests. -
Solidifiable
to make solid; make into a hard or compact mass; change from a liquid or gaseous to a solid form., to unite firmly or consolidate., to form into crystals;... -
Solidification
to make solid; make into a hard or compact mass; change from a liquid or gaseous to a solid form., to unite firmly or consolidate., to form into crystals;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.