- Từ điển Anh - Anh
Soliloquy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -quies.
an utterance or discourse by a person who is talking to himself or herself or is disregardful of or oblivious to any hearers present (often used as a device in drama to disclose a character's innermost thoughts)
the act of talking while or as if alone.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Soliped
solidungulate. -
Solipsism
philosophy . the theory that only the self exists, or can be proved to exist., extreme preoccupation with and indulgence of one's feelings, desires, etc.;... -
Solipsist
philosophy . the theory that only the self exists, or can be proved to exist., extreme preoccupation with and indulgence of one's feelings, desires, etc.;... -
Solitaire
also called patience. any of various games played by one person with one or more regular 52-card packs, part or all of which are usually dealt out according... -
Solitarily
alone; without companions; unattended, living alone; avoiding the society of others, by itself; alone, characterized by the absence of companions, done... -
Solitariness
alone; without companions; unattended, living alone; avoiding the society of others, by itself; alone, characterized by the absence of companions, done... -
Solitary
alone; without companions; unattended, living alone; avoiding the society of others, by itself; alone, characterized by the absence of companions, done... -
Solitude
the state of being or living alone; seclusion, remoteness from habitations, as of a place; absence of human activity, a lonely, unfrequented place, noun,... -
Solmization
the act, process, or system of using certain syllables, esp. the sol-fa syllables, to represent the tones of the scale. -
Solo
a musical composition or a passage or section in a musical composition written for performance by one singer or instrumentalist, with or without accompaniment,... -
Soloist
a person who performs a solo. -
Solomon
fl. 10th century b.c., king of israel (son of david)., an extraordinarily wise man; a sage., a male given name., (old testament) son of david and king... -
Solon
c638?c558 b.c., athenian statesman., ( often lowercase ) a wise lawgiver., a town in n ohio. 14,341., a man who is a respected leader in national or international... -
Solstice
astronomy ., a furthest or culminating point; a turning point., either of the two times a year when the sun is at its greatest distance from the celestial... -
Solstitial
of or pertaining to a solstice or the solstices, occurring at or about the time of a solstice., characteristic of the summer solstice., a solstitial point... -
Solubility
the quality or property of being soluble; relative capability of being dissolved. -
Soluble
capable of being dissolved or liquefied, capable of being solved or explained, something soluble., a soluble powder ., a soluble problem . -
Solus
(referring to a man) alone; by oneself (used formerly in stage directions)., by oneself; alone. used as a stage direction to a male character. -
Solution
the act of solving a problem, question, etc., the state of being solved, a particular instance or method of solving; an explanation or answer, mathematics... -
Solvability
capable of being solved, as a problem., mathematics . (of a group) having a normal series of subgroups in which successive quotient groups are abelian.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.