- Từ điển Anh - Anh
Sonny
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Sonobuoy
a buoy that emits a radio signal on receiving an underwater signal from a vessel. -
Sonometer
audiometer. -
Sonority
the condition or quality of being resonant or sonorous. -
Sonorous
giving out or capable of giving out a sound, esp. a deep, resonant sound, as a thing or place, loud, deep, or resonant, as a sound., rich and full in sound,... -
Sonorousness
giving out or capable of giving out a sound, esp. a deep, resonant sound, as a thing or place, loud, deep, or resonant, as a sound., rich and full in sound,... -
Sons-in-law
the husband of one's daughter. -
Sonship
the state, fact, or relation of being a son. -
Sonsie
strong and healthy; robust., agreeable; good-natured. -
Sonsy
strong and healthy; robust., agreeable; good-natured. -
Soon
within a short period after this or that time, event, etc., before long; in the near future; at an early date, promptly or quickly, readily or willingly,... -
Sooner
a person who settles on government land before it is legally opened to settlers in order to gain the choice of location., a person who gains an unfair... -
Soot
a black, carbonaceous substance produced during incomplete combustion of coal, wood, oil, etc., rising in fine particles and adhering to the sides of the... -
Sooth
truth, reality, or fact., soothing, soft, or sweet., true or real. -
Soothe
to tranquilize or calm, as a person or the feelings; relieve, comfort, or refresh, to mitigate, assuage, or allay, as pain, sorrow, or doubt, to exert... -
Soothed
to tranquilize or calm, as a person or the feelings; relieve, comfort, or refresh, to mitigate, assuage, or allay, as pain, sorrow, or doubt, to exert... -
Soother
to tranquilize or calm, as a person or the feelings; relieve, comfort, or refresh, to mitigate, assuage, or allay, as pain, sorrow, or doubt, to exert... -
Soothfast
based on the truth; true., truthful; veracious. -
Soothing
that soothes, tending to assuage pain, adjective, a soothing voice ., a soothing cough syrup ., alleviating , calming , consolatory , consoling , easing... -
Soothingly
that soothes, tending to assuage pain, a soothing voice ., a soothing cough syrup . -
Soothsay
to foretell events; predict., verb, augur , divine , foretell , vaticinate , forecast , portend , predict
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.