- Từ điển Anh - Anh
Space age
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the period in modern history characterized by space exploration, usually considered as beginning October 4, 1957, when the Soviet Union launched the first artificial satellite, Sputnik I, into orbit around the earth.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Space bar
a horizontal bar on a typewriter keyboard that is depressed in order to resume typing one space to the right., a horizontal bar on a computer keyboard... -
Space craft
a vehicle designed for travel or operation in space beyond the earth's atmosphere or in orbit around the earth. -
Space flight
the flying of manned or unmanned spacecraft into or in outer space. -
Space opera
a television or radio drama or motion picture that is a science-fiction adventure story. -
Space suit
a sealed and pressurized suit designed to allow the wearer to leave a pressurized cabin in outer space or at extremely high altitudes within the atmosphere. -
Space writer
a journalist or copywriter paid according to a space rate. also called space man. compare stringer ( def. 6 ) . -
Spaceless
having no limits or dimensions in space; limitless; unbounded., occupying no space. -
Spaceman
an astronaut., a visitor to earth from outer space; extraterrestrial. -
Spacer
the unlimited or incalculably great three-dimensional realm or expanse in which all material objects are located and all events occur., the portion or... -
Spacing
an act of someone or something that spaces., the fixing or arranging of spaces. -
Spacious
containing much space, as a house, room, or vehicle; amply large., occupying much space; vast., of a great extent or area; broad; large; great, broad in... -
Spaciousness
containing much space, as a house, room, or vehicle; amply large., occupying much space; vast., of a great extent or area; broad; large; great, broad in... -
Spade
a tool for digging, having an iron blade adapted for pressing into the ground with the foot and a long handle commonly with a grip or crosspiece at the... -
Spade work
preliminary or initial work, such as the gathering of data, on which further activity is to be based. -
Spadeful
the amount that can be dug out with or carried on a spade. -
Spader
a tool for digging, having an iron blade adapted for pressing into the ground with the foot and a long handle commonly with a grip or crosspiece at the... -
Spadiceous
botany ., of a bright brown color., of the nature of a spadix., bearing a spadix. -
Spadices
an inflorescence consisting of a spike with a fleshy or thickened axis, usually enclosed in a spathe. -
Spadille
the highest trump in certain card games, as the queen of clubs in omber. -
Spadix
an inflorescence consisting of a spike with a fleshy or thickened axis, usually enclosed in a spathe.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.