- Từ điển Anh - Anh
Spat
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a petty quarrel.
a light blow; slap; smack.
Verb (used without object)
to engage in a petty quarrel or dispute.
to splash or spatter; rain spatting against the window.
Verb (used with object)
to strike lightly; slap.
Synonyms
noun
- altercation , argument , beef * , bickering , brouhaha , conflict , difference of opinion , disagreement , discord , dissension , embroilment , falling-out , feud , flare-up , fracas , friction , fuss , hubbub , miff * , misunderstanding , row , rumpus * , run-in * , squabble , strife , tiff , words , bicker , clash , contention , controversy , debate , difficulty , dispute , fight , polemic , quarrel , run-in , word , wrangle , box , buffet , bust , chop , cuff , punch , smack , smacker , spank , swat , whack , beef , flood , gaiter , gush , rain , scrap , slap , spate , strike
verb
Xem thêm các từ khác
-
Spatchcock
a fowl that has been dressed and split open for grilling., to prepare and roast (a fowl) in this manner., to insert or interpolate, esp. in a forced or... -
Spate
a sudden, almost overwhelming, outpouring, british ., noun, a spate of angry words ., a flood or inundation., a river flooding its banks., a sudden or... -
Spathe
a bract or pair of bracts, often large and colored, subtending or enclosing a spadix or flower cluster. -
Spathic
like spar. -
Spatial
of or pertaining to space., existing or occurring in space; having extension in space. -
Spatio temporal
pertaining to space-time., of or pertaining to both space and time. -
Spatter
to scatter or dash in small particles or drops, to splash with something in small particles, to sprinkle or spot with something that soils or stains.,... -
Spatter dock
any of various water lilies of the genus nuphar, having globular yellow flowers and growing in lakes or sluggish streams, esp. n. advena, of the eastern... -
Spatula
an implement with a broad, flat, usually flexible blade, used for blending foods or removing them from cooking utensils, mixing drugs, spreading plasters... -
Spatular
an implement with a broad, flat, usually flexible blade, used for blending foods or removing them from cooking utensils, mixing drugs, spreading plasters... -
Spatulate
shaped like a spatula; rounded more or less like a spoon., botany . having a broad, rounded end and a narrow, attenuate base, as a leaf. -
Spavin
a disease of the hock joint of horses in which enlargement occurs because of collected fluids (bog spavin), bony growth (bone spavin), or distention of... -
Spavined
suffering from or affected with spavin., being of or marked by a decrepit or broken-down condition, a spavined old school bus abandoned in a field . -
Spawn
zoology . the mass of eggs deposited by fishes, amphibians, mollusks, crustaceans, etc., mycology . the mycelium of mushrooms, esp. of the species grown... -
Spawning
the eggs of water animals such as fish, amphibians, and mollusks., to lay eggs; produce spawn., noun, breeding , multiplication , procreation , proliferation... -
Spay
to remove the ovaries of (an animal)., verb, alter , castrate , fix , geld , neuter , unsex -
Spaz
a grotesquely awkward person., an eccentric person. -
Speak
to utter words or articulate sounds with the ordinary voice; talk, to communicate vocally; mention, to converse, to deliver an address, discourse, etc.,... -
Speak easy
a saloon or nightclub selling alcoholic beverages illegally, esp. during prohibition. -
Speak for
to utter words or articulate sounds with the ordinary voice; talk, to communicate vocally; mention, to converse, to deliver an address, discourse, etc.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.