- Từ điển Anh - Anh
Spelling pronunciation
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a pronunciation based on spelling, usually a variant of the traditional pronunciation. The spelling pronunciation of waistcoat is
Xem thêm các từ khác
-
Spelt
a pt. and pp. of spell 1 . -
Spelter
zinc, esp. in the form of ingots. -
Spencer
a short, close-fitting jacket, frequently trimmed with fur, worn in the 19th century by women and children., a man's close-fitting jacket, having a collar... -
Spend
to pay out, disburse, or expend; dispose of (money, wealth, resources, etc.), to employ (labor, thought, words, time, etc.), as on some object or in some... -
Spendable
available for spending. -
Spender
a person who spends, esp. one who habitually spends excessively or lavishly; spendthrift. -
Spending
to outdo in spending; spend more than, to exceed (one's resources) in spending, they seemed determined to outspend their neighbors ., he quickly outspent... -
Spendthrift
a person who spends possessions or money extravagantly or wastefully; prodigal., wastefully extravagant; prodigal., noun, noun, adjective, miser , saver,... -
Spent
pt. and pp. of spend., used up; consumed., tired; worn-out; exhausted., adjective, adjective, hoarded , retained , saved, all in , bleary , blown , burnt-out... -
Sperm
semen., a male reproductive cell; spermatozoon., noun, semen -
Sperm oil
a yellow, thin, water-insoluble liquid obtained from the sperm whale, used chiefly as a lubricant in light machinery, as watches, clocks, and scientific... -
Sperm whale
a large, square-snouted whale, physeter catodon, valued for its oil and spermaceti, now reduced in number and rare in some areas . -
Spermaceti
a pearly white, waxy, translucent solid, obtained from the oil in the head of the sperm whale, used chiefly in cosmetics and candles , and as an emollient... -
Spermary
an organ in which spermatozoa are generated; testis. -
Spermatic
of, pertaining to, or resembling sperm; seminal; generative., pertaining to a spermary. -
Spermatogenesis
the origin and development of spermatozoa. -
Spermatogenetic
the origin and development of spermatozoa. -
Spermatogenous
producing spermatozoa. -
Spermatophore
a capsule surrounding a mass of spermatozoa, produced by the male of various animal species and transferred to the female. -
Spermatophyte
any of the spermatophyta, a primary division or group of plants comprising those that bear seeds.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.