- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Spermaceti
a pearly white, waxy, translucent solid, obtained from the oil in the head of the sperm whale, used chiefly in cosmetics and candles , and as an emollient... -
Spermary
an organ in which spermatozoa are generated; testis. -
Spermatic
of, pertaining to, or resembling sperm; seminal; generative., pertaining to a spermary. -
Spermatogenesis
the origin and development of spermatozoa. -
Spermatogenetic
the origin and development of spermatozoa. -
Spermatogenous
producing spermatozoa. -
Spermatophore
a capsule surrounding a mass of spermatozoa, produced by the male of various animal species and transferred to the female. -
Spermatophyte
any of the spermatophyta, a primary division or group of plants comprising those that bear seeds. -
Spermatorrhea
abnormally frequent and involuntary nonorgasmic emission of semen. -
Spermatorrhoea
abnormally frequent and involuntary nonorgasmic emission of semen. -
Spermatozoa
one of the minute, usually actively motile gametes in semen, which serve to fertilize the ovum; a mature male reproductive cell. -
Spermatozoal
one of the minute, usually actively motile gametes in semen, which serve to fertilize the ovum; a mature male reproductive cell. -
Spermatozoan
one of the minute, usually actively motile gametes in semen, which serve to fertilize the ovum; a mature male reproductive cell. -
Spermatozoid
a motile male gamete produced in an antheridium. -
Spermatozoon
one of the minute, usually actively motile gametes in semen, which serve to fertilize the ovum; a mature male reproductive cell. -
Spermic
spermatic. -
Spermine
a polyamine, h 2 n(ch 2 ) 3 nh(ch 2 ) 4 nh(ch 2 ) 3 nh 2 , formed from spermidine and occurring in all cells, esp. prevalent in semen, sputum, pancreatic... -
Spermous
of the nature of or pertaining to sperm. -
Spew
to discharge the contents of the stomach through the mouth; vomit., to eject from the stomach through the mouth; vomit., to cast forth, gush, or eject,... -
Sphacelate
undergo necrosis; "the tissue around the wound necrosed"[syn: necrose ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.