- Từ điển Anh - Anh
Spider web
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the web that is spun by a spider, made of interlaced threads of viscous fluid that harden on exposure to air.
Xem thêm các từ khác
-
Spiderlike
any of numerous predaceous arachnids of the order araneae, most of which spin webs that serve as nests and as traps for prey., (loosely) any of various... -
Spidery
like a spider or a spider's web., full of spiders. -
Spiegel
a lustrous, crystalline pig iron containing a large amount of manganese, sometimes 15 percent or more, used in making steel. -
Spiegeleisen
a lustrous, crystalline pig iron containing a large amount of manganese, sometimes 15 percent or more, used in making steel. -
Spiel
a usually high-flown talk or speech, esp. for the purpose of luring people to a movie, a sale, etc.; pitch., to speak extravagantly., noun, verb, chatter... -
Spier
a person who spies, watches, or discovers. -
Spiffy
spruce; smart; fine., adjective, a la mode * , beautiful , chic , chichi * , classy , dandy , dapper , dashing , dressed to kill , fashionable , high-class... -
Spigot
a small peg or plug for stopping the vent of a cask., a peg or plug for stopping the passage of liquid in a faucet or cock., a faucet or cock for controlling... -
Spike
a naillike fastener, 3 to 12 in. (7.6 to 30.5 cm) long and proportionately thicker than a common nail, for fastening together heavy timbers or railroad... -
Spikelet
a small or secondary spike in grasses; one of the flower clusters, the unit of inflorescence, consisting of two or more flowers and subtended by one or... -
Spikenard
an aromatic, indian plant, nardostachys jatamansi, of the valerian family, believed to be the nard of the ancients., an aromatic substance used by the... -
Spiky
having a spike or spikes., having the form of a spike; spikelike., acid or peevish in temper or mood; prickly. -
Spile
a peg or plug of wood, esp. one used as a spigot., a spout for conducting sap from the sugar maple., a heavy wooden stake or pile., mining . forepole.,... -
Spiling
a group or mass of piles; spiles. -
Spill
to cause or allow to run or fall from a container, esp. accidentally or wastefully, to shed (blood), as in killing or wounding., to scatter, nautical .,... -
Spiller
an attacker who sheds or spills blood; "a great hunter and spiller of blood"[syn: shedder ], a long fishing line with many shorter lines and hooks... -
Spillikin
a jackstraw., spillikins, ( used with a singular verb ) the game of jackstraws. -
Spillway
a passageway through which surplus water escapes from a reservoir, lake, or the like. -
Spilt
a pt. and pp. of spill 1 . -
Spilth
spillage ( def. 1 ) ., something that is spilled., refuse; trash.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.