- Từ điển Anh - Anh
Spile
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a peg or plug of wood, esp. one used as a spigot.
a spout for conducting sap from the sugar maple.
a heavy wooden stake or pile.
Mining . forepole.
Verb (used with object)
to stop up (a hole) with a spile or peg.
to furnish with a spigot or spout, as for drawing off a liquid.
to tap by means of a spile.
to furnish, strengthen, or support with spiles or piles.
Xem thêm các từ khác
-
Spiling
a group or mass of piles; spiles. -
Spill
to cause or allow to run or fall from a container, esp. accidentally or wastefully, to shed (blood), as in killing or wounding., to scatter, nautical .,... -
Spiller
an attacker who sheds or spills blood; "a great hunter and spiller of blood"[syn: shedder ], a long fishing line with many shorter lines and hooks... -
Spillikin
a jackstraw., spillikins, ( used with a singular verb ) the game of jackstraws. -
Spillway
a passageway through which surplus water escapes from a reservoir, lake, or the like. -
Spilt
a pt. and pp. of spill 1 . -
Spilth
spillage ( def. 1 ) ., something that is spilled., refuse; trash. -
Spin
to make (yarn) by drawing out, twisting, and winding fibers, to form (the fibers of any material) into thread or yarn, (of spiders, silkworms, etc.) to... -
Spinaceous
pertaining to or of the nature of spinach; belonging to the goosefoot family of plants. -
Spinach
a plant, spinacia oleracea, cultivated for its edible, crinkly or flat leaves., the leaves. -
Spinal
of, pertaining to, or belonging to a spine or thornlike structure, esp. to the backbone., medicine/medical . a spinal anesthetic. -
Spindle
a rounded rod, usually of wood, tapering toward each end, used in hand-spinning to twist into thread the fibers drawn from the mass on the distaff, and... -
Spindle-legged
( used with a plural verb ) long, thin legs., ( used with a singular verb ) informal . a tall, thin person with such legs. -
Spindle-shanked
spindlelegs. -
Spindle-shaped
tapering at each end[syn: fusiform ], (bot.) thickest in the middle, and tapering to both ends; fusiform; -- applied chiefly to roots. -
Spindle legs
( used with a plural verb ) long, thin legs., ( used with a singular verb ) informal . a tall, thin person with such legs. -
Spindle shanks
spindlelegs. -
Spindling
long or tall and slender, often disproportionately so., growing into a long, slender stalk or stem, often too slender or weak to remain upright., a spindling... -
Spindly
long or tall, thin, and usually frail, adjective, the colt wobbled on its spindly legs ., gangly , lanky , rangy , spindling , elongated , frail , lank... -
Spindrift
spray swept by a violent wind along the surface of the sea.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.