- Từ điển Anh - Anh
Spin
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to make (yarn) by drawing out, twisting, and winding fibers
to form (the fibers of any material) into thread or yarn
(of spiders, silkworms, etc.) to produce (a thread, cobweb, gossamer, silk, etc.) by extruding from the body a long, slender filament of a natural viscous matter that hardens in the air.
to cause to turn around rapidly, as on an axis; twirl; whirl
Informal . to play (phonograph records)
Metalworking . to shape (sheet metal) into a hollow, rounded form by pressure from a tool while rotating the metal on a lathe or wheel.
to produce, fabricate, or evolve in a manner suggestive of spinning thread
Rocketry . to cause intentionally (a rocket or guided missile) to undergo a roll.
to draw out, protract, or prolong (often fol. by out )
British . to flunk a student in an examination or a term's work.
Slang . to cause to have a particular bias; influence in a certain direction
Verb (used without object)
to revolve or rotate rapidly, as the earth or a top.
to produce a thread from the body, as spiders or silkworms.
to produce yarn or thread by spinning.
to move, go, run, ride, or travel rapidly.
to have a sensation of whirling; reel
to fish with a spinning or revolving bait.
Noun
the act of causing a spinning or whirling motion.
a spinning motion given to a ball, wheel, axle, or other object.
a downward movement or trend, esp. one that is sudden, alarming, etc.
a rapid run, ride, drive, or the like, as for exercise or enjoyment
Slang . a particular viewpoint or bias, esp. in the media; slant
Also called tailspin , tail spin. Aeronautics . a maneuver in which an airplane descends in a vertical direction along a helical path of large pitch and small radius at an angle of attack greater than the critical angle, dangerous when not done intentionally or under control.
Rocketry .
- the act of intentionally causing a rocket or guided missile to undergo a roll.
- a roll so caused.
Also called spin angular momentum. Physics . the intrinsic angular momentum characterizing each kind of elementary particle, having one of the values 0, 1 / 2 , 1, 3 / 2 , when measured in units of Planck's constant divided by 2?.
Australian . a run of luck; fate. ?
Verb phrase
spin off,
- to create something new, as a company or assets, without detracting from or affecting the relative size or stability of the original
- After the acquisition, the company was required to spin off about a third of its assets.
- to derive from or base on something done previously
- They took the character of the maid and spun off another TV series.
Idioms
spin one's wheels. wheel ( def. 27 ) .
spin out
- (of an automobile) to undergo a spinout.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Spinaceous
pertaining to or of the nature of spinach; belonging to the goosefoot family of plants. -
Spinach
a plant, spinacia oleracea, cultivated for its edible, crinkly or flat leaves., the leaves. -
Spinal
of, pertaining to, or belonging to a spine or thornlike structure, esp. to the backbone., medicine/medical . a spinal anesthetic. -
Spindle
a rounded rod, usually of wood, tapering toward each end, used in hand-spinning to twist into thread the fibers drawn from the mass on the distaff, and... -
Spindle-legged
( used with a plural verb ) long, thin legs., ( used with a singular verb ) informal . a tall, thin person with such legs. -
Spindle-shanked
spindlelegs. -
Spindle-shaped
tapering at each end[syn: fusiform ], (bot.) thickest in the middle, and tapering to both ends; fusiform; -- applied chiefly to roots. -
Spindle legs
( used with a plural verb ) long, thin legs., ( used with a singular verb ) informal . a tall, thin person with such legs. -
Spindle shanks
spindlelegs. -
Spindling
long or tall and slender, often disproportionately so., growing into a long, slender stalk or stem, often too slender or weak to remain upright., a spindling... -
Spindly
long or tall, thin, and usually frail, adjective, the colt wobbled on its spindly legs ., gangly , lanky , rangy , spindling , elongated , frail , lank... -
Spindrift
spray swept by a violent wind along the surface of the sea. -
Spine
the spinal or vertebral column; backbone., any backbonelike part., a stiff, pointed process or appendage on an animal, as a quill of a porcupine, or a... -
Spined
the spinal or vertebral column; backbone., any backbonelike part., a stiff, pointed process or appendage on an animal, as a quill of a porcupine, or a... -
Spinel
any of a group of minerals composed principally of oxides of magnesium, aluminum, iron, manganese, chromium, etc., characterized by their hardness and... -
Spineless
having no spines or quills., having no spine or backbone., having a weak spine; limp., without moral force, resolution, or courage; feeble, adjective,... -
Spinelessness
having no spines or quills., having no spine or backbone., having a weak spine; limp., without moral force, resolution, or courage; feeble, a spineless... -
Spinet
a small upright piano., a small, square piano., any of various small harpsichords., also called spinet organ. a small electric organ. -
Spininess
abounding in or having spines; thorny, as a plant., covered with or having sharp-pointed processes, as an animal., in the form of a spine; resembling a... -
Spinnaker
a large, usually triangular sail carried by a yacht as a headsail when running before the wind or when the wind is abaft the beam.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.