- Từ điển Anh - Anh
Spindle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a rounded rod, usually of wood, tapering toward each end, used in hand-spinning to twist into thread the fibers drawn from the mass on the distaff, and on which the thread is wound as it is spun.
the rod on a spinning wheel by which the thread is twisted and on which it is wound.
one of the rods of a spinning machine that bear the bobbins on which the spun thread is wound.
any rod or pin suggestive of a spindle used in spinning, as one that turns around or on which something turns; an axle, axis, or shaft.
a vertical shaft that serves to center a phonograph record on a turntable.
either of two shafts or arbors that support the work on a lathe, one (live spindle) on the headstock, rotating with and imparting motion to the work, the other (dead spindle) on the tailstock, motionless.
a small axis, arbor, or mandrel.
a measure of yarn, containing, for cotton, 15,120 yards (13,825 m), and for linen, 14,400 yards (13,267 m).
a hydrometer.
Cell Biology . a spindle-shaped structure, composed of microtubules, that forms near the cell nucleus during mitosis or meiosis and, as it divides, draws the chromosomes to opposite poles of the cell.
a short, turned or circular ornament, as in a baluster or stair rail.
spindle file.
Eastern New England . a tassel on an ear of corn.
Chiefly New Jersey and Delaware Valley . dragonfly.
Adjective
spindle side.
Verb (used with object)
to give the form of a spindle to.
to provide or equip with a spindle or spindles.
to impale (a card or paper) on a spindle, as for sorting purposes.
Verb (used without object)
to shoot up, or grow, into a long, slender stalk or stem, as a plant.
to grow tall and slender, often disproportionately so.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Spindle-legged
( used with a plural verb ) long, thin legs., ( used with a singular verb ) informal . a tall, thin person with such legs. -
Spindle-shanked
spindlelegs. -
Spindle-shaped
tapering at each end[syn: fusiform ], (bot.) thickest in the middle, and tapering to both ends; fusiform; -- applied chiefly to roots. -
Spindle legs
( used with a plural verb ) long, thin legs., ( used with a singular verb ) informal . a tall, thin person with such legs. -
Spindle shanks
spindlelegs. -
Spindling
long or tall and slender, often disproportionately so., growing into a long, slender stalk or stem, often too slender or weak to remain upright., a spindling... -
Spindly
long or tall, thin, and usually frail, adjective, the colt wobbled on its spindly legs ., gangly , lanky , rangy , spindling , elongated , frail , lank... -
Spindrift
spray swept by a violent wind along the surface of the sea. -
Spine
the spinal or vertebral column; backbone., any backbonelike part., a stiff, pointed process or appendage on an animal, as a quill of a porcupine, or a... -
Spined
the spinal or vertebral column; backbone., any backbonelike part., a stiff, pointed process or appendage on an animal, as a quill of a porcupine, or a... -
Spinel
any of a group of minerals composed principally of oxides of magnesium, aluminum, iron, manganese, chromium, etc., characterized by their hardness and... -
Spineless
having no spines or quills., having no spine or backbone., having a weak spine; limp., without moral force, resolution, or courage; feeble, adjective,... -
Spinelessness
having no spines or quills., having no spine or backbone., having a weak spine; limp., without moral force, resolution, or courage; feeble, a spineless... -
Spinet
a small upright piano., a small, square piano., any of various small harpsichords., also called spinet organ. a small electric organ. -
Spininess
abounding in or having spines; thorny, as a plant., covered with or having sharp-pointed processes, as an animal., in the form of a spine; resembling a... -
Spinnaker
a large, usually triangular sail carried by a yacht as a headsail when running before the wind or when the wind is abaft the beam. -
Spinner
a person or thing that spins., angling . a lure, as a spoon bait, that revolves in the water in trolling and casting., also called spinner play. football... -
Spinneret
an organ or part by means of which a spider, insect larva, or the like spins a silky thread for its web or cocoon., a metal plate or cup with tiny holes... -
Spinney
a small wood or thicket. -
Spinning
textiles ., entomology . the act or process of secreting and placing silk or silklike filaments, as in the construction of a web by a spider or the formation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.