- Từ điển Anh - Anh
Spirality
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Geometry . a plane curve generated by a point moving around a fixed point while constantly receding from or approaching it.
a helix.
a single circle or ring of a spiral or helical curve or object.
a spiral or helical object, formation, or form.
Aeronautics . a maneuver in which an airplane descends in a helix of small pitch and large radius, with the angle of attack within that of the normal flight range.
Football . a type of kick or pass in which the ball turns on its longer axis as it flies through the air.
Economics . a continuous increase in costs, wages, prices, etc. (inflationary spiral), or a decrease in costs, wages, prices, etc. (deflationary spiral).
Adjective
running continuously around a fixed point or center while constantly receding from or approaching it; coiling in a single plane
coiling around a fixed line or axis in a constantly changing series of planes; helical.
of or of the nature of a spire or coil.
bound with a spiral binding; spiral-bound
Verb (used without object)
to take a spiral form or course.
to advance or increase steadily; rise
Aeronautics . to fly an airplane through a spiral course.
Verb (used with object)
to cause to take a spiral form or course.
Xem thêm các từ khác
-
Spirant
fricative ( def. 2 ) ., also, spirantal -
Spire
a tall, acutely pointed pyramidal roof or rooflike construction upon a tower, roof, etc., a similar construction forming the upper part of a steeple.,... -
Spirea
any of various plants or shrubs belonging to the genus spiraea, of the rose family, having clusters of small, white or pink flowers, certain species of... -
Spirilla
any of several spirally twisted, aerobic bacteria of the genus spirillum, certain species of which are pathogenic for humans., any of various similar microorganisms. -
Spirillum
any of several spirally twisted, aerobic bacteria of the genus spirillum, certain species of which are pathogenic for humans., any of various similar microorganisms. -
Spirit
the principle of conscious life; the vital principle in humans, animating the body or mediating between body and soul., the incorporeal part of humans,... -
Spirit away
the principle of conscious life; the vital principle in humans, animating the body or mediating between body and soul., the incorporeal part of humans,... -
Spirit lamp
a lamp that burns a volatile liquid fuel such as alcohol -
Spirit rapper
a form of communication between living persons and the spirits of deceased persons by tapping out messages on a table, board, or the like. -
Spirit rapping
a form of communication between living persons and the spirits of deceased persons by tapping out messages on a table, board, or the like. -
Spirited
having or showing mettle, courage, vigor, liveliness, etc., adjective, adjective, a spirited defense of poetry ., apathetic , depressed , dispirited ,... -
Spiritedness
having or showing mettle, courage, vigor, liveliness, etc., a spirited defense of poetry . -
Spiritism
the doctrine or practices of spiritualism. -
Spiritless
without spirit., without ardor, vigor, zeal, animation, etc., adjective, adjective, a spiritless reply to criticism ., energetic , happy , lively , spirited... -
Spiritlessness
without spirit., without ardor, vigor, zeal, animation, etc., a spiritless reply to criticism . -
Spiritual
of, pertaining to, or consisting of spirit; incorporeal., of or pertaining to the spirit or soul, as distinguished from the physical nature, closely akin... -
Spiritualise
to make spiritual., to invest with a spiritual meaning. -
Spiritualism
the belief or doctrine that the spirits of the dead, surviving after the mortal life, can and do communicate with the living, esp. through a person (a... -
Spiritualist
an adherent of spiritualism., a person who is concerned with or insists on the spiritual side of things. -
Spiritualistic
the belief or doctrine that the spirits of the dead, surviving after the mortal life, can and do communicate with the living, esp. through a person (a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.