- Từ điển Anh - Anh
Spirit
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the principle of conscious life; the vital principle in humans, animating the body or mediating between body and soul.
the incorporeal part of humans
the soul regarded as separating from the body at death.
conscious, incorporeal being, as opposed to matter
a supernatural, incorporeal being, esp. one inhabiting a place, object, etc., or having a particular character
a fairy, sprite, or elf.
an angel or demon.
an attitude or principle that inspires, animates, or pervades thought, feeling, or action
( initial capital letter ) the divine influence as an agency working in the human heart.
a divine, inspiring, or animating being or influence. Num. 11:25; Is. 32
- 15.
( initial capital letter ) the third person of the Trinity; Holy Spirit.
the soul or heart as the seat of feelings or sentiments, or as prompting to action
spirits, feelings or mood with regard to exaltation or depression
excellent disposition or attitude in terms of vigor, courage, firmness of intent, etc.; mettle
temper or disposition
an individual as characterized by a given attitude, disposition, character, action, etc.
the dominant tendency or character of anything
vigorous sense of membership in a group
- college spirit.
the general meaning or intent of a statement, document, etc. ( opposed to letter )
Chemistry . the essence or active principle of a substance as extracted in liquid form, esp. by distillation.
Often, spirits. a strong distilled alcoholic liquor.
Chiefly British . alcohol.
Pharmacology . a solution in alcohol of an essential or volatile principle; essence.
any of certain subtle fluids formerly supposed to permeate the body.
the Spirit, God.
Adjective
pertaining to something that works by burning alcoholic spirits
of or pertaining to spiritualist bodies or activities.
Verb (used with object)
to animate with fresh ardor or courage; inspirit.
to encourage; urge on or stir up, as to action.
to carry off mysteriously or secretly (often fol. by away or off )
Idiom
out of spirits
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- air , animation , ardor , backbone * , boldness , breath , character , complexion , courage , dauntlessness , disposition , earnestness , energy , enterprise , enthusiasm , essence , fire , force , frame of mind , gameness , grit * , guts * , heart , humor , jazz * , life , life force , liveliness , mettle , mood , morale , motivation , nerve , oomph * , outlook , psyche , quality , resolution , resolve , sparkle , spunk * , stoutheartedness , substance , temper , temperament , tenor , vigor , vitality , vital spark , warmth , will , willpower , zest , feeling , genius , gist , intent , intention , meaning , purport , purpose , sense , timbre , tone , apparition , eidolon , phantasm , phantom , poltergeist , shade , shadow , soul , specter , spook , sprite , supernatural being , umbra , vision , wraith , divine spark , lan vital , vital force , bogey , bogeyman , bogle , phantasma , revenant , visitant , core , kernel , marrow , meat , nub , pith , quintessence , root , stuff , vein , bounce , brio , dash , lan , esprit , pertness , verve , vim , vivaciousness , vivacity , zip , braveness , bravery , courageousness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , intrepidity , intrepidness , pluck , pluckiness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , valor , climate , animus , atman , attitude , banshee , cheerfulness , dedication , demon , determination , drive , dryad , ectoplasm , elf , encourage , esprit de corps , exhilaration , fairy , genie , ghost , ghoul , goblin , gremlin , gumption , guts , hag , hobgoblin , imp , incubus , inspiration , intensity , intoxication , invigoration , kelpie , lemures , loyalty , moxie , muse , numen , oomph , optimism , oread , passion , pep , peri , pl. manes , pneuma , puck , significance , spunk , strength , succubus , sylph , tenacity , undine , visitation , zeal , zeitgeist
verb
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Spirit away
the principle of conscious life; the vital principle in humans, animating the body or mediating between body and soul., the incorporeal part of humans,... -
Spirit lamp
a lamp that burns a volatile liquid fuel such as alcohol -
Spirit rapper
a form of communication between living persons and the spirits of deceased persons by tapping out messages on a table, board, or the like. -
Spirit rapping
a form of communication between living persons and the spirits of deceased persons by tapping out messages on a table, board, or the like. -
Spirited
having or showing mettle, courage, vigor, liveliness, etc., adjective, adjective, a spirited defense of poetry ., apathetic , depressed , dispirited ,... -
Spiritedness
having or showing mettle, courage, vigor, liveliness, etc., a spirited defense of poetry . -
Spiritism
the doctrine or practices of spiritualism. -
Spiritless
without spirit., without ardor, vigor, zeal, animation, etc., adjective, adjective, a spiritless reply to criticism ., energetic , happy , lively , spirited... -
Spiritlessness
without spirit., without ardor, vigor, zeal, animation, etc., a spiritless reply to criticism . -
Spiritual
of, pertaining to, or consisting of spirit; incorporeal., of or pertaining to the spirit or soul, as distinguished from the physical nature, closely akin... -
Spiritualise
to make spiritual., to invest with a spiritual meaning. -
Spiritualism
the belief or doctrine that the spirits of the dead, surviving after the mortal life, can and do communicate with the living, esp. through a person (a... -
Spiritualist
an adherent of spiritualism., a person who is concerned with or insists on the spiritual side of things. -
Spiritualistic
the belief or doctrine that the spirits of the dead, surviving after the mortal life, can and do communicate with the living, esp. through a person (a... -
Spirituality
the quality or fact of being spiritual., incorporeal or immaterial nature., predominantly spiritual character as shown in thought, life, etc.; spiritual... -
Spiritualization
to make spiritual., to invest with a spiritual meaning. -
Spiritualize
to make spiritual., to invest with a spiritual meaning. -
Spiritualness
of, pertaining to, or consisting of spirit; incorporeal., of or pertaining to the spirit or soul, as distinguished from the physical nature, closely akin... -
Spirituel
showing or having a refined and graceful mind or wit., light and airy in movement; ethereal. -
Spirituous
containing, of the nature of, or pertaining to alcohol; alcoholic., (of alcoholic beverages) distilled, rather than fermented., adjective, alcoholic ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.