- Từ điển Anh - Anh
Splintery
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a small, thin, sharp piece of wood, bone, or the like, split or broken off from the main body.
splinter group.
Verb (used with object)
to split or break into splinters.
to break off (something) in splinters.
to split or break (a larger group) into separate factions or independent groups.
Obsolete . to secure or support by a splint or splints, as a broken limb.
Verb (used without object)
to be split or broken into splinters.
to break off in splinters.
Xem thêm các từ khác
-
Split
to divide or separate from end to end or into layers, to separate by cutting, chopping, etc., usually lengthwise, to tear or break apart; rend or burst,... -
Split infinitive
an expression in which there is a word or phrase, esp. an adverb or adverbial phrase, between to and its accompanying verb form in an infinitive, as in... -
Splitter
a person or thing that splits., biology informal . a taxonomist who believes that classifications should emphasize differences between organisms and therefore... -
Splosh
splash., make a splashing sound; "water was splashing on the floor"[syn: splash ], walk through mud or mire; "we had to splosh across the wet meadow"[syn:... -
Splotch
a large, irregular spot; blot; stain; blotch., to mark or cover with splotches., to be susceptible to stains or blots; show or retain stains, blots, or... -
Splotchy
marked or covered with splotches. -
Splurge
to indulge oneself in some luxury or pleasure, esp. a costly one, to show off., to spend (money) lavishly or ostentatiously, an ostentatious display, esp.... -
Splurgy
to indulge oneself in some luxury or pleasure, esp. a costly one, to show off., to spend (money) lavishly or ostentatiously, an ostentatious display, esp.... -
Splutter
to talk rapidly and somewhat incoherently, as when confused, excited, or embarrassed, to make a sputtering sound, or emit particles of something explosively,... -
Splutterer
to talk rapidly and somewhat incoherently, as when confused, excited, or embarrassed, to make a sputtering sound, or emit particles of something explosively,... -
Spoil
to damage severely or harm (something), esp. with reference to its excellence, value, usefulness, etc., to diminish or impair the quality of; affect detrimentally,... -
Spoil sport
a person whose selfish or unsportsmanlike attitudes or actions spoil the pleasure of others, as in a game or social gathering. -
Spoilage
the act of spoiling or the state of being spoiled., material or the amount of material that is spoiled or wasted, the decay of foodstuffs due to the action... -
Spoiled
to damage severely or harm (something), esp. with reference to its excellence, value, usefulness, etc., to diminish or impair the quality of; affect detrimentally,... -
Spoiler
a person or thing that spoils., a person who robs or ravages; despoiler; plunderer., aeronautics . a device used to break up the airflow around an aerodynamic... -
Spoiling
to damage severely or harm (something), esp. with reference to its excellence, value, usefulness, etc., to diminish or impair the quality of; affect detrimentally,... -
Spoilsman
a person who seeks or receives a share in political spoils., an advocate of the spoils system in politics. -
Spoilt
a pt. and pp. of spoil. -
Spoke
a pt. of speak., nonstandard . a pp. of speak., archaic , a pp. of speak. -
Spoken
a pp. of speak., uttered or expressed by speaking; oral ( opposed to written ), speaking, or using speech, as specified (usually used in combination),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.