- Từ điển Anh - Anh
Spoiled
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to damage severely or harm (something), esp. with reference to its excellence, value, usefulness, etc.
to diminish or impair the quality of; affect detrimentally
to impair, damage, or harm the character or nature of (someone) by unwise treatment, excessive indulgence, etc.
Archaic . to strip (persons, places, etc.) of goods, valuables, etc.; plunder; pillage; despoil.
Archaic . to take or seize by force.
Verb (used without object)
to become bad, or unfit for use, as food or other perishable substances; become tainted or putrid
to plunder, pillage, or rob.
Noun
Often, spoils. booty, loot, or plunder taken in war or robbery.
the act of plundering.
an object of plundering.
Usually, spoils.
- the emoluments and advantages of public office viewed as won by a victorious political party
- the spoils of office.
- prizes won or treasures accumulated
- a child's spoils brought home from a party.
waste material, as that which is cast up in mining, excavating, quarrying, etc.
an imperfectly made object, damaged during the manufacturing process. ?
Idiom
be spoiling for
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Spoiler
a person or thing that spoils., a person who robs or ravages; despoiler; plunderer., aeronautics . a device used to break up the airflow around an aerodynamic... -
Spoiling
to damage severely or harm (something), esp. with reference to its excellence, value, usefulness, etc., to diminish or impair the quality of; affect detrimentally,... -
Spoilsman
a person who seeks or receives a share in political spoils., an advocate of the spoils system in politics. -
Spoilt
a pt. and pp. of spoil. -
Spoke
a pt. of speak., nonstandard . a pp. of speak., archaic , a pp. of speak. -
Spoken
a pp. of speak., uttered or expressed by speaking; oral ( opposed to written ), speaking, or using speech, as specified (usually used in combination),... -
Spokeshave
a cutting tool having a blade set between two handles, originally for shaping spokes, but now in general use for dressing curved edges of wood and forming... -
Spokesman
a person who speaks for another or for a group., a public speaker., noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth , mouthpiece , prolocutor... -
Spokesperson
a person who speaks for another or for a group., noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth , mouthpiece * , prolocutor , prophet ,... -
Spokeswoman
a woman who speaks for another person or for a group., noun, mouth , spokesman , spokesperson -
Spoliate
to plunder, rob, or ruin., verb, depredate , despoil , havoc , loot , pillage , plunder , ransack , rape , ravage , strip -
Spoliation
the act or an instance of plundering or despoiling., authorized plundering of neutrals at sea in time of war., law . the destruction or material alteration... -
Spoliator
to plunder, rob, or ruin. -
Spondaic
of or pertaining to a spondee., noting or constituting a spondee., consisting of spondees; characterized by a spondee or spondees. -
Spondee
a foot of two syllables, both of which are long in quantitative meter or stressed in accentual meter. symbol: -
Spondulicks
money; cash. -
Sponge
any aquatic, chiefly marine animal of the phylum porifera, having a porous structure and usually a horny, siliceous or calcareous internal skeleton or... -
Sponge*
any aquatic, chiefly marine animal of the phylum porifera, having a porous structure and usually a horny, siliceous or calcareous internal skeleton or... -
Sponge bath
a bath in which the bather is cleaned by a wet sponge or washcloth dipped in water, without getting into a tub of water. -
Sponge cake
a light, sweet cake made with a comparatively large proportion of eggs but no shortening.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.