- Từ điển Anh - Anh
Sportive
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
playful or frolicsome; jesting, jocose, or merry
done in sport, rather than in earnest
pertaining to or of the nature of a sport or sports.
Biology . mutative.
Archaic . ardent; wanton.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Sportiveness
playful or frolicsome; jesting, jocose, or merry, done in sport, rather than in earnest, pertaining to or of the nature of a sport or sports., biology... -
Sports
of or pertaining to a sport or sports, esp. of the open-air or athletic kind, (of garments, equipment, etc.) suitable for use in open-air sports, or for... -
Sports car
a small, high-powered automobile with long, low lines, usually seating two persons. -
Sports jacket
a jacket, often of textured wool or colorful pattern, with a collar, lapels, long sleeves, and buttons in the front, cut somewhat fuller than the jacket... -
Sportsman
a man who engages in sports, esp. in some open-air sport, as hunting, fishing, racing, etc., a person who exhibits qualities especially esteemed in those... -
Sportsmanlike
a man who engages in sports, esp. in some open-air sport, as hunting, fishing, racing, etc., a person who exhibits qualities especially esteemed in those... -
Sportsmanly
a man who engages in sports, esp. in some open-air sport, as hunting, fishing, racing, etc., a person who exhibits qualities especially esteemed in those... -
Sportsmanship
the character, practice, or skill of a sportsman., sportsmanlike conduct, as fairness, courtesy, being a cheerful loser, etc., noun, fairness , forthrightness... -
Sportswear
clothing designed for wear while playing golf or tennis, hiking, bicycling, jogging, etc.; activewear., men's or women's clothing consisting of separate... -
Sportswoman
a woman who engages in sports. -
Sporty
flashy; showy., smart in dress, behavior, etc., like or befitting a sportsman., dissipated; fast, designed for or suitable for sport., adjective, a sporty... -
Sporulate
to produce spores. -
Sporulation
to produce spores. -
Sporule
a spore, esp. a small one. -
Spot
a rounded mark or stain made by foreign matter, as mud, blood, paint, ink, etc.; a blot or speck., something that mars one's character or reputation; blemish;... -
Spotless
free from any spot, stain, etc.; immaculately clean, irreproachable; pure; undefiled, adjective, adjective, a spotless kitchen ., a spotless reputation... -
Spotlessness
free from any spot, stain, etc.; immaculately clean, irreproachable; pure; undefiled, a spotless kitchen ., a spotless reputation . -
Spotlight
a strong, focused light thrown upon a particular spot, as on a small area of a stage or in a television studio, for making some object, person, or group... -
Spots
a rounded mark or stain made by foreign matter, as mud, blood, paint, ink, etc.; a blot or speck., something that mars one's character or reputation; blemish;... -
Spotted
marked with or characterized by a spot or spots., sullied; blemished., adjective, blotched , dappled , dotted , flaked , flecked , freckled , mosaic ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.