- Từ điển Anh - Anh
Sprat
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural sprats, ( especially collectively ) sprat for 1.
a species of herring, Clupea sprattus, of the eastern North Atlantic.
a small or inconsequential person or thing.
Xem thêm các từ khác
-
Sprawl
to be stretched or spread out in an unnatural or ungraceful manner, to sit or lie in a relaxed position with the limbs spread out carelessly or ungracefully,... -
Spray
water or other liquid broken up into minute droplets and blown, ejected into, or falling through the air., a jet of fine particles of liquid, as medicine,... -
Spray gun
a device consisting of a container from which paint or other liquid is sprayed through a nozzle by air pressure from a pump. -
Sprayer
water or other liquid broken up into minute droplets and blown, ejected into, or falling through the air., a jet of fine particles of liquid, as medicine,... -
Spread
to draw, stretch, or open out, esp. over a flat surface, as something rolled or folded (often fol. by out )., to stretch out or unfurl in the air, as folded... -
Spread-eagle
having or suggesting the form of a spread eagle., lying prone with arms and legs outstretched., boastful or bombastic, esp. in the display of patriotic... -
Spread eagle
a representation of an eagle with outspread wings, an acrobatic figure in skating performed by making a glide with the skates touching heel-to-heel in... -
Spreader
a person or thing that spreads., a small, dull knife or spatula used for spreading butter, jelly, etc., on bread., a machine for dispersing bulk material,... -
Spree
a lively frolic or outing., a bout or spell of drinking to intoxication; binge; carousal., a period, spell, or bout of indulgence, as of a particular wish,... -
Sprig
a small spray of some plant with its leaves, flowers, etc., an ornament having the form of such a spray., a shoot, twig, or small branch., facetious .... -
Spriggy
possessing sprigs or small branches. -
Sprightliness
animated, vivacious, or gay; lively., in a sprightly manner., noun, animation , force , might , potency , power , puissance , steam , strength -
Sprightly
animated, vivacious, or gay; lively., in a sprightly manner., adjective, adjective, dull , inactive , lazy , lethargic, active , agile , airy , alert ,... -
Spring
to rise, leap, move, or act suddenly and swiftly, as by a sudden dart or thrust forward or outward, or being suddenly released from a coiled or constrained... -
Spring-clean
to subject (a place) to a spring-cleaning. -
Spring-cleaning
a complete cleaning of a place, as a home, done traditionally in the spring of the year., the activity of giving a place a complete cleaning, we 've been... -
Spring board
a flexible board, projecting over water, from which divers leap or spring., a flexible board used as a takeoff in vaulting, tumbling, etc., to increase... -
Spring chicken
a young chicken, esp. a broiler or fryer., slang . a young person, i don 't know his age , but he 's no spring chicken . -
Spring fever
a listless, lazy, or restless feeling commonly associated with the beginning of spring. -
Spring halt
stringhalt.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.