- Từ điển Anh - Anh
Spree
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a lively frolic or outing.
a bout or spell of drinking to intoxication; binge; carousal.
a period, spell, or bout of indulgence, as of a particular wish, craving, or whim
a period or outburst of extreme activity
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- bacchanalia , ball , bash , binge , caper , carousal , carouse , carousing , celebration , field day , fling , frolic , high jinks , high time * , jag , jamboree , junket , lark , merry-go-round , orgy , party , rampage , revel , rip * , spending expedition , splurge , tear * , brannigan , drunk , (colloq.) carousal , antics , bacchanal , bacchanals , bat , bender , bout , debauch , escapade , indulgence , orgies , revelry , riot , romp , saturnalia , shindig , shindy , tear , toot , wassail
Xem thêm các từ khác
-
Sprig
a small spray of some plant with its leaves, flowers, etc., an ornament having the form of such a spray., a shoot, twig, or small branch., facetious .... -
Spriggy
possessing sprigs or small branches. -
Sprightliness
animated, vivacious, or gay; lively., in a sprightly manner., noun, animation , force , might , potency , power , puissance , steam , strength -
Sprightly
animated, vivacious, or gay; lively., in a sprightly manner., adjective, adjective, dull , inactive , lazy , lethargic, active , agile , airy , alert ,... -
Spring
to rise, leap, move, or act suddenly and swiftly, as by a sudden dart or thrust forward or outward, or being suddenly released from a coiled or constrained... -
Spring-clean
to subject (a place) to a spring-cleaning. -
Spring-cleaning
a complete cleaning of a place, as a home, done traditionally in the spring of the year., the activity of giving a place a complete cleaning, we 've been... -
Spring board
a flexible board, projecting over water, from which divers leap or spring., a flexible board used as a takeoff in vaulting, tumbling, etc., to increase... -
Spring chicken
a young chicken, esp. a broiler or fryer., slang . a young person, i don 't know his age , but he 's no spring chicken . -
Spring fever
a listless, lazy, or restless feeling commonly associated with the beginning of spring. -
Spring halt
stringhalt. -
Spring tide
the large rise and fall of the tide at or soon after the new or the full moon., any great flood or swelling rush, a spring tide of compliments . -
Springbok
a gazelle, antidorcas marsupialis, of southern africa, noted for its habit of springing into the air when alarmed. -
Springe
a snare for catching small game., to catch in a springe., to set a springe or springes. -
Springer
a person or thing that springs., architecture . the first voussoir above the impost of an arch. -
Springhead
a spring or fountainhead from which a stream flows., the source of something, the springhead of desire . -
Springiness
characterized by spring or elasticity; flexible; resilient, (of land) abounding in or having springs of water., noun, he walks with a springy step ., bounce... -
Springless
having no springs, lacking liveliness or resilience; lifeless, a springless bed ., his shoulders drooped and his walk had become springless . -
Springlet
a small spring of water. -
Springlike
to rise, leap, move, or act suddenly and swiftly, as by a sudden dart or thrust forward or outward, or being suddenly released from a coiled or constrained...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.