- Từ điển Anh - Anh
Sprocket
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Machinery .
- Also called chainwheel , sprocket wheel. a toothed wheel engaging with a conveyor or power chain.
- one tooth of such a wheel.
Carpentry . a wedge-shaped piece of wood extending a sloping roof over the eaves with a flatter pitch.
Xem thêm các từ khác
-
Sprocket wheel
machinery ., carpentry . a wedge-shaped piece of wood extending a sloping roof over the eaves with a flatter pitch., also called chainwheel , sprocket... -
Sprout
to begin to grow; shoot forth, as a plant from a seed., (of a seed or plant) to put forth buds or shoots., to develop or grow quickly, to cause to sprout.,... -
Spruce
any evergreen, coniferous tree of the genus picea, of the pine family, having short, angular, needle-shaped leaves attached singly around twigs and bearing... -
Spruceness
trim in dress or appearance; neat; smart; dapper., to make spruce or smart (often fol. by up ), to make oneself spruce (usually fol. by up )., spruce up... -
Sprue
metallurgy ., metalworking . a channel in a forging die permitting the die to clear that part of the rough piece not being forged., to cut the sprues from... -
Sprung
a pt. and pp. of spring. -
Spry
active; nimble; agile; energetic; brisk., adjective, adjective, inactive , lethargic , old , unaware , unenergetic, agile , alert , brisk , energetic ,... -
Spud
informal . a potato., a spadelike instrument, esp. one with a narrow blade, as for digging up or cutting the roots of weeds., a chisellike tool for removing... -
Spue
expel or eject (saliva or phlegm or sputum) from the mouth; "the father of the victim spat at the alleged murderer"[syn: spit ], eject the contents... -
Spume
to eject or discharge as or like foam or froth; spew (often fol. by forth )., to foam; froth., foam, froth, or scum., noun, verb, froth , head , lather... -
Spumescence
foamy; foamlike; frothy. -
Spumescent
foamy; foamlike; frothy. -
Spumous
to eject or discharge as or like foam or froth; spew (often fol. by forth )., to foam; froth., foam, froth, or scum., adjective, frothy , lathery , spumy... -
Spumy
to eject or discharge as or like foam or froth; spew (often fol. by forth )., to foam; froth., foam, froth, or scum., adjective, frothy , lathery , spumous... -
Spun
a pt. and pp. of spin., formed by or as by spinning. -
Spun glass
blown glass in which fine threads of glass form the surface texture., fiberglass., noun, fiberglass , filigree glass , glass thread -
Spun sugar
a confection resembling fluff or floss, made from hot boiled sugar that has threaded, used as a garnish, frosting, or in making cotton candy., a candy... -
Spunk
pluck; spirit; mettle., touchwood, tinder, or punk., noun, noun, cowardice, backbone , determination , doggedness , fortitude , gameness , grit * , gumption... -
Spunky
plucky; spirited., adjective, active , alert , animated , bold , bouncy , brave , chirpy , courageous , eager , energetic , enthusiastic , fearless , fiery... -
Spur
a u -shaped device that slips over and straps to the heel of a boot and has a blunt, pointed, or roweled projection at the back for use by a mounted rider...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.