- Từ điển Anh - Anh
Squib
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a short and witty or sarcastic saying or writing.
Journalism . a short news story, often used as a filler.
a small firework, consisting of a tube or ball filled with powder, that burns with a hissing noise terminated usually by a slight explosion.
a firecracker broken in the middle so that it burns with a hissing noise but does not explode.
Australian . a coward.
an electric, pyrotechnic device for firing the igniter of a rocket engine, esp. a solid-propellant engine.
Obsolete . a mean or paltry fellow.
Verb (used without object)
to write squibs.
to shoot a squib.
to explode with a small, sharp sound.
to move swiftly and irregularly.
Australian .
- to be afraid.
- to flee; escape.
Verb (used with object)
to assail in squibs or lampoons.
to toss, shoot, or utilize as a squib.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Squid
any of several ten-armed cephalopods, as of the genera loligo and ommastrephes, having a slender body and a pair of rounded or triangular caudal fins and... -
Squiffy
very drunk[syn: besotted ] -
Squiggle
a short, irregular curve or twist, as in writing or drawing., to move in or appear as squiggles, to form in or cause to appear as squiggles; scribble.,... -
Squilgee
squeegee. -
Squill
the bulb of the sea onion, urginea maritima, of the lily family, cut into thin slices and dried, and used in medicine chiefly as an expectorant., the plant... -
Squinch
a small arch, corbeling, or the like, built across the interior angle between two walls, as in a square tower for supporting the side of a superimposed... -
Squint
to look with the eyes partly closed., ophthalmology . to be affected with strabismus; be cross-eyed., to look or glance obliquely or sidewise; look askance.,... -
Squint-eyed
affected with or characterized by strabismus., looking obliquely or askance., manifesting a malicious, envious, or spiteful attitude or disposition, adjective,... -
Squinter
to look with the eyes partly closed., ophthalmology . to be affected with strabismus; be cross-eyed., to look or glance obliquely or sidewise; look askance.,... -
Squire
(in england) a country gentleman, esp. the chief landed proprietor in a district., (in the middle ages) a young man of noble birth who as an aspirant to... -
Squirearchy
the collective body of squires or landed gentry of a country., the social, economic, and political class formed by the landed gentry. -
Squireen
the landowner of a small estate; a squire of a small domain. -
Squireling
a landowner of a small estate., a petty squire. -
Squirm
to wriggle or writhe., to feel or display discomfort or distress, as from reproof, embarrassment, pain, etc., the act of squirming; a squirming or wriggling... -
Squirrel
any of numerous arboreal, bushy-tailed rodents of the genus sciurus, of the family sciuridae., any of various other members of the family sciuridae, as... -
Squirrel fish
any of several brightly colored, nocturnal fishes of the family holocentridae, inhabiting shallow waters of tropical reefs, esp. the reddish holocentrus... -
Squirrel monkey
either of two small, long-tailed monkeys, saimiri oerstedii of central america and s. sciureus of south america, having a small white face with black muzzle... -
Squirt
to eject liquid in a jet from a narrow orifice, to eject a spurt of liquid, to cause (liquid or a viscous substance) to spurt or issue in a jet, as from... -
Squirt gun
spray gun., water pistol., noun, spray gun , water gun -
Squish
to squeeze or squash., (of water, soft mud, etc.) to make a gushing or splashing sound when walked in or on, a squishing sound, verb, the soaking wet sneakers...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.