- Từ điển Anh - Anh
Stage
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a single step or degree in a process; a particular phase, period, position, etc., in a process, development, or series.
a raised platform or floor, as for speakers, performers, etc.
Theater .
- the platform on which the actors perform in a theater.
- this platform with all the parts of the theater and all the apparatus back of the proscenium.
the stage, the theater, esp. acting, as a profession
Movies . sound stage.
the scene of any action.
a stagecoach.
a place of rest on a journey; a regular stopping place of a stagecoach or the like, for the change of horses, mules, etc.
the distance between two places of rest on a journey; each of the portions of a journey.
a portion or period of a course of action, of life, etc.
- the adolescent stage of human development.
Entomology .
- any one of the major time periods in the development of an insect, as the embryonic, larval, pupal, and imaginal stages.
- Also called stadium. any one of the periods of larval growth between molts.
Economics, Sociology . a major phase of the economic or sociological life of human beings or society
- the patriarchal stage.
Geology . a division of stratified rocks corresponding to a single geologic age.
the small platform of a microscope on which the object to be examined is placed.
Radio . an element in a complex mechanism, as a tube and its accessory structures in a multiple amplifier.
Rocketry . a section of a rocket containing a rocket engine or cluster of rocket engines, usually separable from other such sections when its propellant is exhausted.
Verb (used with object)
to represent, produce, or exhibit on or as if on a stage
to furnish with a stage, staging, stage set, etc.
to write, direct, or produce (a play) with the action taking place as if in a specified locale or time
to plan, organize, or carry out (an activity), esp. for dramatic or public effect
to classify the natural progression of (a disease, esp. cancer).
Verb (used without object)
to be suitable for presentation or performance on the stage
to travel by stagecoach. ?
Idioms
by easy stages, working, traveling, etc., slowly, with frequent pauses; unhurriedly
- with many stops; gradually.
go on the stage, to become an actor
hold the stage
- to continue to be produced, as a play or other theatrical production.
- to be the center of attention.
on stage, performing
- esp. as an actor.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- system date , degree , division , footing , grade , juncture , lap , leg , length , moment , node , notch , phase , plane , point , point in time , rung , standing , status , step , arena , boards , broadway , dais , drama , footlights , frame , legit , limelight * , mise-en-scne , off-broadway , play , scaffold , scaffolding , scene , scenery , set , setting , show biz , show business , spotlight , stage set , staging , theater , board , proscenium , dramatics , platform , locale , site , level , peg , acrobatics , histrionics , histrionism , melodrama , melodramatics , playhouse , podium , rostrum , theatre , theatricality , theatrics
verb
- bring out , do , engineer , execute , give , mount , open , orchestrate , organize , perform , play , present , put on , show , act , dramatize , enact , hold , arena , arrange , condition , dais , degree , exhibit , floor , grade , leg , level , limelight , notch , period , phase , platform , point , produce , pulpit , rostrum , setting , spotlight , step , story , theater , tier
Xem thêm các từ khác
-
Stage-struck
obsessed with the desire to become an actor or actress., enthralled by the theater and the people, customs, traditions, etc., associated with it. -
Stage coach
a horse-drawn coach that formerly traveled regularly over a fixed route with passengers, parcels, etc. -
Stage door
a door at the back or side of a theater, used by performers and theater personnel. -
Stage effect
a highly spectacular or artificial device or means, esp. for attracting attention. -
Stage fright
nervousness felt by a performer or speaker when appearing before an audience., noun, aphonia , aphonia clericorum , aphonia paralytica , aphonia paranoica... -
Stage manager
a person responsible for the technical details of a theatrical production, assisting the director during rehearsal, supervising the lighting, costuming,... -
Stage whisper
a loud whisper on a stage, meant to be heard by the audience., any whisper loud enough to be overheard., noun, aside , breathy voice , loud whisper , sotto... -
Stagecoach
a horse-drawn coach that formerly traveled regularly over a fixed route with passengers, parcels, etc. -
Stagecraft
skill in or the art of writing, adapting, or staging plays. -
Stager
a person of experience in some profession, way of life, etc., archaic . an actor. -
Stagey
stagy., =====variant of stagy . -
Stagger
to walk, move, or stand unsteadily., to falter or begin to give way, as in an argument or fight., to waver or begin to doubt, as in purpose or opinion;... -
Staggerer
to walk, move, or stand unsteadily., to falter or begin to give way, as in an argument or fight., to waver or begin to doubt, as in purpose or opinion;... -
Staggering
tending to stagger or overwhelm, adjective, a staggering amount of money required in the initial investment ., amazing , astonishing , astounding , distressing... -
Staghound
a hound trained to hunt stags and other large animals. -
Staginess
of, pertaining to, or suggestive of the stage., theatrical; unnatural., noun, exhibitionism , theatricality , theatricalness -
Staging
the act, process, or manner of presenting a play on the stage., a temporary platform or structure of posts and boards for support, as in building; scaffolding.,... -
Stagirite
a native or inhabitant of stagira., the stagirite, aristotle. -
Stagnancy
not flowing or running, as water, air, etc., stale or foul from standing, as a pool of water., characterized by lack of development, advancement, or progressive... -
Stagnant
not flowing or running, as water, air, etc., stale or foul from standing, as a pool of water., characterized by lack of development, advancement, or progressive...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.