- Từ điển Anh - Anh
Staphylococcic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -cocci
any of several spherical bacteria of the genus Staphylococcus, occurring in pairs, tetrads, and irregular clusters, certain species of which, as S. aureus, can be pathogenic for humans.
Xem thêm các từ khác
-
Staphylococcus
any of several spherical bacteria of the genus staphylococcus, occurring in pairs, tetrads, and irregular clusters, certain species of which, as s. aureus,... -
Staple
a short piece of wire bent so as to bind together papers, sections of a book, or the like, by driving the ends through the sheets and clinching them on... -
Stapler
a machine for fastening together sheets of paper or the like, with wire staples., a wire-stitching machine, esp. one used in bookbinding., also called... -
Star
any of the heavenly bodies, except the moon, appearing as fixed luminous points in the sky at night., astronomy . any of the large, self-luminous, heavenly... -
Star-Spangled Banner
the national flag of the united states of america[syn: american flag ] -
Star-crossed
thwarted or opposed by the stars; ill-fated, adjective, star -crossed lovers ., catastrophic , cursed , damned , disastrous , ill-fated , ill-omened ,... -
Star-spangled
spangled with stars., informal . made up of or attended by celebrities, distinguished or illustrious persons, etc., a star -spangled reception . -
Star apple
the edible fruit of a west indian tree, chrysophyllum cainito, of the sapodilla family, which when cut across exhibits a star-shaped figure within., the... -
Star gazer
a person who stargazes, as an astronomer or astrologer., a daydreamer., an impractical idealist., any of several marine fishes of the family uranoscopidae,... -
Star gazing
to gaze at or observe the stars., to daydream. -
Star shell
a shell that bursts in the air and produces a bright light to illuminate enemy positions. -
Starboard
the right-hand side of or direction from a vessel or aircraft, facing forward., of or pertaining or located to the starboard., toward the right side.,... -
Starch
a white, tasteless, solid carbohydrate, (c 6 h 1 0 o 5 ) n , occurring in the form of minute granules in the seeds, tubers, and other parts of plants,... -
Starched
stiff; precise; formal. --swift. -
Starchiness
of, pertaining to, or of the nature of starch., containing starch., stiffened with starch., stiff and formal, as in manner. -
Starchy
of, pertaining to, or of the nature of starch., containing starch., stiffened with starch., stiff and formal, as in manner., adjective, ceremonious , conventional... -
Stardom
the world or class of professional stars, as of the stage., the status of a star or preeminent performer., noun, acclaim , celebrity , distinction , clat... -
Stare
to gaze fixedly and intently, esp. with the eyes wide open., to be boldly or obtrusively conspicuous, (of hair, feathers, etc.) to stand on end; bristle.,... -
Starfish
any echinoderm of the class asteroidea, having the body radially arranged, usually in the form of a star, with five or more rays or arms radiating from... -
Staring
to gaze fixedly and intently, esp. with the eyes wide open., to be boldly or obtrusively conspicuous, (of hair, feathers, etc.) to stand on end; bristle.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.