- Từ điển Anh - Anh
Star
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of the heavenly bodies, except the moon, appearing as fixed luminous points in the sky at night.
Astronomy . any of the large, self-luminous, heavenly bodies, as the sun, Polaris, etc.
any heavenly body.
Astrology . a heavenly body, esp. a planet, considered as influencing humankind and events.
a person's destiny, fortune, temperament, etc., regarded as influenced and determined by the stars.
a conventionalized figure usually having five or six points radiating from or disposed about a center.
this figure used as an ornament, award, badge, mark of excellence, etc.
Jewelry .
- a gem having the star cut.
- the asterism in a crystal or a gemstone, as in a star sapphire.
- a crystal or a gemstone having such asterism.
- star facet.
Printing . an asterisk.
a person who is celebrated or distinguished in some art, profession, or other field.
a prominent actor, singer, or the like, esp. one who plays the leading role in a performance.
U.S. Military . battle star.
- a gold or bronze star worn on the ribbon of a decoration or medal to represent a second or subsequent award of the same decoration or medal.
- a silver star worn in place of five gold or bronze stars.
a white spot on the forehead of a horse.
Heraldry . a mullet.
Adjective
celebrated, prominent, or distinguished; preeminent
- a star basketball player; a star reporter.
of or pertaining to a star or stars.
Verb (used with object)
to set with or as with stars; spangle.
to feature as a star
to mark with a star or asterisk, as for special notice.
Verb (used without object)
to shine as a star; be brilliant or prominent.
(of a performer) to appear as a star
Idioms
make someone see stars
- to deal someone a severe blow causing the illusion of brilliant streaks of light before the eyes
- The blow on the head made him see stars, and the next thing he knew he was in the hospital.
thank one's lucky stars
- to acknowledge one's good fortune; be grateful
- Instead of complaining about hospital bills she should thank her lucky stars she's still alive. Also, thank one's stars.
Antonyms
adjective
- minor , unimportant , unknown
noun
Synonyms
adjective
- brilliant , capital , celebrated , chief , dominant , leading , main , major , outstanding , paramount , predominant , preeminent , principal , prominent , talented , well-known , actinoid , asterismal , asteroid , astral , constellatory , sidereal , starry , stellar , stellate , stelliform , visionary
noun
Xem thêm các từ khác
-
Star-Spangled Banner
the national flag of the united states of america[syn: american flag ] -
Star-crossed
thwarted or opposed by the stars; ill-fated, adjective, star -crossed lovers ., catastrophic , cursed , damned , disastrous , ill-fated , ill-omened ,... -
Star-spangled
spangled with stars., informal . made up of or attended by celebrities, distinguished or illustrious persons, etc., a star -spangled reception . -
Star apple
the edible fruit of a west indian tree, chrysophyllum cainito, of the sapodilla family, which when cut across exhibits a star-shaped figure within., the... -
Star gazer
a person who stargazes, as an astronomer or astrologer., a daydreamer., an impractical idealist., any of several marine fishes of the family uranoscopidae,... -
Star gazing
to gaze at or observe the stars., to daydream. -
Star shell
a shell that bursts in the air and produces a bright light to illuminate enemy positions. -
Starboard
the right-hand side of or direction from a vessel or aircraft, facing forward., of or pertaining or located to the starboard., toward the right side.,... -
Starch
a white, tasteless, solid carbohydrate, (c 6 h 1 0 o 5 ) n , occurring in the form of minute granules in the seeds, tubers, and other parts of plants,... -
Starched
stiff; precise; formal. --swift. -
Starchiness
of, pertaining to, or of the nature of starch., containing starch., stiffened with starch., stiff and formal, as in manner. -
Starchy
of, pertaining to, or of the nature of starch., containing starch., stiffened with starch., stiff and formal, as in manner., adjective, ceremonious , conventional... -
Stardom
the world or class of professional stars, as of the stage., the status of a star or preeminent performer., noun, acclaim , celebrity , distinction , clat... -
Stare
to gaze fixedly and intently, esp. with the eyes wide open., to be boldly or obtrusively conspicuous, (of hair, feathers, etc.) to stand on end; bristle.,... -
Starfish
any echinoderm of the class asteroidea, having the body radially arranged, usually in the form of a star, with five or more rays or arms radiating from... -
Staring
to gaze fixedly and intently, esp. with the eyes wide open., to be boldly or obtrusively conspicuous, (of hair, feathers, etc.) to stand on end; bristle.,... -
Stark
sheer, utter, downright, or complete, harsh, grim, or desolate, as a view, place, etc., extremely simple or severe, bluntly or sternly plain; not softened... -
Starless
any of the heavenly bodies, except the moon, appearing as fixed luminous points in the sky at night., astronomy . any of the large, self-luminous, heavenly... -
Starlet
a young actress promoted and publicized as a future star, esp. in motion pictures., a small star or other heavenly body. -
Starlight
the light emanating from the stars.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.