- Từ điển Anh - Anh
Starch
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a white, tasteless, solid carbohydrate, (C 6 H 1 0 O 5 ) n , occurring in the form of minute granules in the seeds, tubers, and other parts of plants, and forming an important constituent of rice, corn, wheat, beans, potatoes, and many other vegetable foods.
a commercial preparation of this substance used to stiffen textile fabrics in laundering.
starches, foods rich in natural starch.
stiffness or formality, as of manner
Informal . vigor; energy; stamina; boldness.
Verb (used with object)
to stiffen or treat with starch.
to make stiff or rigidly formal (sometimes fol. by up ).
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Starched
stiff; precise; formal. --swift. -
Starchiness
of, pertaining to, or of the nature of starch., containing starch., stiffened with starch., stiff and formal, as in manner. -
Starchy
of, pertaining to, or of the nature of starch., containing starch., stiffened with starch., stiff and formal, as in manner., adjective, ceremonious , conventional... -
Stardom
the world or class of professional stars, as of the stage., the status of a star or preeminent performer., noun, acclaim , celebrity , distinction , clat... -
Stare
to gaze fixedly and intently, esp. with the eyes wide open., to be boldly or obtrusively conspicuous, (of hair, feathers, etc.) to stand on end; bristle.,... -
Starfish
any echinoderm of the class asteroidea, having the body radially arranged, usually in the form of a star, with five or more rays or arms radiating from... -
Staring
to gaze fixedly and intently, esp. with the eyes wide open., to be boldly or obtrusively conspicuous, (of hair, feathers, etc.) to stand on end; bristle.,... -
Stark
sheer, utter, downright, or complete, harsh, grim, or desolate, as a view, place, etc., extremely simple or severe, bluntly or sternly plain; not softened... -
Starless
any of the heavenly bodies, except the moon, appearing as fixed luminous points in the sky at night., astronomy . any of the large, self-luminous, heavenly... -
Starlet
a young actress promoted and publicized as a future star, esp. in motion pictures., a small star or other heavenly body. -
Starlight
the light emanating from the stars. -
Starlike
of the shape of or like a star., shining like a star., also, star-shaped. mathematics . (of a set with respect to a point) having the property that the... -
Starling
a chunky, medium-sized european passerine bird, sturnus vulgaris, of iridescent black plumage with seasonal speckles, that nests in colonies, any of various... -
Starlit
lighted by the stars, a starlit night . -
Starry
abounding with stars, of, pertaining to, or proceeding from the stars., of the nature of or consisting of stars, resembling a star; star-shaped or stellate.,... -
Starry-eyed
overly romantic or idealistic, adjective, he was a starry -eyed dreamer ., dreaming , half-baked * , hoping , impossible , improbable , ivory-tower , nonrealistic... -
Stars
outstanding or famous, especially in performing something, a star researcher ; a star figure skater . -
Stars and stripes
the national flag of the u.s., consisting of 13 horizontal stripes that are alternately red and white, representing the original states, and of a blue... -
Start
to begin or set out, as on a journey or activity., to appear or come suddenly into action, life, view, etc.; rise or issue suddenly forth., to spring,... -
Start-up
the act or fact of starting something; a setting in motion., of or pertaining to the beginning of a new project or venture, esp. to an investment made...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.