- Từ điển Anh - Anh
Start
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to begin or set out, as on a journey or activity.
to appear or come suddenly into action, life, view, etc.; rise or issue suddenly forth.
to spring, move, or dart suddenly from a position or place
to be among the entrants in a race or the initial participants in a game or contest.
to give a sudden, involuntary jerk, jump, or twitch, as from a shock of surprise, alarm, or pain
to protrude
to spring, slip, or work loose from place or fastenings, as timbers or other structural parts.
Verb (used with object)
to set moving, going, or acting; to set in operation
to establish or found
to begin work on
to enable or help (someone) set out on a journey, a career, or the like
to cause or choose to be an entrant in a game or contest
to cause (an object) to work loose from place or fastenings.
to rouse (game) from its lair or covert; flush.
to draw or discharge (liquid or other contents) from a vessel or container; empty (a container).
Archaic . to cause to twitch, jump, or flinch involuntarily; startle.
Noun
a beginning of an action, journey, etc.
a signal to move, proceed, or begin, as on a course or in a race.
a place or time from which something begins.
the first part or beginning segment of anything
an instance of being a participant in a race or an initial participant in a game or contest
a sudden, springing movement from a position.
a sudden, involuntary jerking movement of the body
a lead or advance of specified amount, as over competitors or pursuers.
the position or advantage of one who starts first
a chance, opportunity, aid, or encouragement given to one starting on a course or career
a spurt of activity.
a starting of parts from their place or fastenings in a structure.
the resulting break or opening.
an outburst or sally, as of emotion, wit, or fancy.
Antonyms
noun
- completion , conclusion , death , end , ending , finish , stop , disadvantage
verb
Synonyms
noun
- alpha * , birth , bow , commencement , countdown , dawn , dawning , day one , derivation , embarkation , exit , first step , flying start * , foundation , inauguration , inception , initiation , jump-off , kickoff * , leaving , onset , opening , origin , outset , running start , setting out , source , spring , square one * , start-off , takeoff , allowance , backing , break , bulge , chance , draw , edge , handicap , head start , helping hand , introduction , lead , odds , opportunity , sponsorship , vantage , convulsion , jar , jump , scare , shock , spasm , turn , twitch , incipience , incipiency , launch , leadoff , origination , beginning , genesis , nascence , nascency , bolt , startle
verb
- activate , appear , arise , arouse , come into being , commence , create , depart , embark , engender , enter upon , establish , found , get going , get under way , go ahead , hit the road * , inaugurate , incite , initiate , instigate , institute , introduce , issue , launch , lay foundation , leave , light , make a beginning , open , originate , pioneer , rise , rouse , sally forth , see light , set in motion , set out , set up , spring , take first step , take the plunge , turn on , blanch , blench , bolt , bounce , bound , buck , dart , draw back , jerk , jump , jump the gun * , leap , quail , recoil , shrink , shy , squinch , startle , twitch , wince , approach , begin , enter , get off , lead off , set about , set to , take on , take up , undertake , constitute , organize , cringe , advantage , beginning , birth , broach , cause , dawn , flinch , form , generate , genesis , go , head , ignite , inception , infancy , jump-start , kickoff , lead , onset , opening , opportunity , outset , provoke , pulse , retreat , root , rush , seed , source , turn
Xem thêm các từ khác
-
Start-up
the act or fact of starting something; a setting in motion., of or pertaining to the beginning of a new project or venture, esp. to an investment made... -
Start up
the act or fact of starting something; a setting in motion., of or pertaining to the beginning of a new project or venture, esp. to an investment made... -
Starter
a person or thing that starts., a person who gives the signal to begin, as for a race, the running of a train, bus, elevator, etc., a device that starts... -
Starting
(especially of eyes) bulging or protruding as with fear; "with eyes starting from their sockets", appropriate to the beginning or start of an event; "the... -
Startle
to disturb or agitate suddenly as by surprise or alarm., to cause to start involuntarily, by or as by a sudden shock., to start involuntarily, as from... -
Startling
creating sudden alarm, surprise, or wonder; astonishing. -
Starvation
the act or state of starving; condition of being starved., liable or seeming to cause starving, a starvation diet . -
Starve
to die or perish from lack of food or nourishment., to be in the process of perishing or suffering severely from hunger., to suffer from extreme poverty... -
Starved
to die or perish from lack of food or nourishment., to be in the process of perishing or suffering severely from hunger., to suffer from extreme poverty... -
Starveling
a person, animal, or plant that is starving., starving; suffering from lack of nourishment., pining with want., poverty-stricken., poor in condition or... -
Starving
to die or perish from lack of food or nourishment., to be in the process of perishing or suffering severely from hunger., to suffer from extreme poverty... -
Stash
to put by or away as for safekeeping or future use, usually in a secret place (usually fol. by away ), something put away or hidden, a place in which something... -
Stasis
the state of equilibrium or inactivity caused by opposing equal forces., pathology . stagnation in the flow of any of the fluids of the body, as of the... -
Statable
the condition of a person or thing, as with respect to circumstances or attributes, the condition of matter with respect to structure, form, constitution,... -
State
the condition of a person or thing, as with respect to circumstances or attributes, the condition of matter with respect to structure, form, constitution,... -
State bank
a bank chartered by a state and operated under the banking laws of that state. -
State capitalism
a form of capitalism in which the central government controls most of the capital, industry, natural resources, etc. -
State department
state ( def. 12 ) ., the federal department in the united states that sets and maintains foreign policies; "the department of state was created in 1789"[syn:... -
State room
a private room or compartment on a ship, train, etc. -
Statecraft
the art of government and diplomacy.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.