- Từ điển Anh - Anh
Starve
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to die or perish from lack of food or nourishment.
to be in the process of perishing or suffering severely from hunger.
to suffer from extreme poverty and need.
to feel a strong need or desire
Chiefly British Dialect . to perish or suffer extremely from cold.
Obsolete . to die.
Verb (used with object)
to cause to starve; kill, weaken, or reduce by lack of food.
to subdue, or force to some condition or action, by hunger
to cause to suffer for lack of something needed or craved.
Chiefly British Dialect . to cause to perish, or to suffer extremely, from cold.
Xem thêm các từ khác
-
Starved
to die or perish from lack of food or nourishment., to be in the process of perishing or suffering severely from hunger., to suffer from extreme poverty... -
Starveling
a person, animal, or plant that is starving., starving; suffering from lack of nourishment., pining with want., poverty-stricken., poor in condition or... -
Starving
to die or perish from lack of food or nourishment., to be in the process of perishing or suffering severely from hunger., to suffer from extreme poverty... -
Stash
to put by or away as for safekeeping or future use, usually in a secret place (usually fol. by away ), something put away or hidden, a place in which something... -
Stasis
the state of equilibrium or inactivity caused by opposing equal forces., pathology . stagnation in the flow of any of the fluids of the body, as of the... -
Statable
the condition of a person or thing, as with respect to circumstances or attributes, the condition of matter with respect to structure, form, constitution,... -
State
the condition of a person or thing, as with respect to circumstances or attributes, the condition of matter with respect to structure, form, constitution,... -
State bank
a bank chartered by a state and operated under the banking laws of that state. -
State capitalism
a form of capitalism in which the central government controls most of the capital, industry, natural resources, etc. -
State department
state ( def. 12 ) ., the federal department in the united states that sets and maintains foreign policies; "the department of state was created in 1789"[syn:... -
State room
a private room or compartment on a ship, train, etc. -
Statecraft
the art of government and diplomacy. -
Stated
fixed or settled, explicitly set forth; declared as fact., recognized or official., a stated price . -
Statedly
fixed or settled, explicitly set forth; declared as fact., recognized or official., a stated price . -
Stateliness
majestic; imposing in magnificence, elegance, etc., dignified., in a stately manner., a stately home . -
Stately
majestic; imposing in magnificence, elegance, etc., dignified., in a stately manner., adjective, adjective, a stately home ., common , ignoble , informal... -
Statement
something stated., a communication or declaration in speech or writing, setting forth facts, particulars, etc., a single sentence or assertion, commerce... -
Stater
any of various gold or silver or electrum coin units or coins of the ancient greek states or cities. -
Stateside
being in or toward the continental u.s., in or toward the continental u.s. -
Statesman
a person who is experienced in the art of government or versed in the administration of government affairs., a person who exhibits great wisdom and ability...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.