- Từ điển Anh - Anh
Stemmed
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
having a stem or a specified kind of stem (often used in combination)
having the stem or stems removed
- stemmed cherries.
Xem thêm các từ khác
-
Stemmer
a person who removes stems., a device for removing stems, as from tobacco, grapes, etc. -
Stemware
glass or crystal vessels, esp. for beverages and desserts, having rounded bowls mounted on footed stems. -
Sten
a british light submachine gun. -
Stench
an offensive smell or odor; stink., a foul quality., noun, noun, perfume , sweetness, fetor , funk * , malodor , mephitis , noisomeness , redolence , smell... -
Stencil
a device for applying a pattern, design, words, etc., to a surface, consisting of a thin sheet of cardboard, metal, or other material from which figures... -
Stenograph
any of various keyboard instruments, somewhat resembling a typewriter, used for writing in shorthand, as by means of phonetic or arbitrary symbols., a... -
Stenographer
a person who specializes in taking dictation in shorthand. -
Stenographic
the art of writing in shorthand. -
Stenographical
the art of writing in shorthand. -
Stenographist
a person who specializes in taking dictation in shorthand. -
Stenography
the art of writing in shorthand., noun, phonography , shorthand , stenotype -
Stenophyllous
having narrow leaves. -
Stenosis
a narrowing or stricture of a passage or vessel. -
Stenotype
a keyboard machine resembling a typewriter, used in a system of phonetic shorthand., the symbols typed in one stroke on this machine. -
Stentor
(in the iliad ) a greek herald with a loud voice., ( lowercase ) a person having a very loud or powerful voice., ( lowercase ) a trumpet-shaped, ciliate... -
Stentorian
very loud or powerful in sound, adjective, a stentorian voice ., blaring , deafening , earsplitting , roaring , loud , orotund , resounding , sonorous -
Step
a movement made by lifting the foot and setting it down again in a new position, accompanied by a shifting of the weight of the body in the direction of... -
Step-by-step
one thing at a time[syn: bit-by-bit ], adjective, gradational , piecemeal -
Step-ins
(of garments, shoes, etc.) put on by being stepped into., step-ins, panties, esp. bias-cut panties with wide legs worn by women in the 1920s and 1930s.,... -
Step down
serving to reduce or decrease voltage, verb, a step -down transformer ., abandon , abdicate , bow out , cease work , drop out , give notice , hand in resignation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.