- Từ điển Anh - Anh
Sticking plaster
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an adhesive cloth or other material for covering and closing superficial wounds, holding bandages in place, etc.
Xem thêm các từ khác
-
Sticking point
a point, detail, or circumstance causing or likely to cause a stalemate or impasse, sticking place ( def. 1 ) ., the bill would have gone through the senate... -
Stickit
(of a task or product) imperfect; ruined., (of a person) unsuccessful, esp. in a chosen occupation. -
Stickle
to argue or haggle insistently, esp. on trivial matters., to raise objections; scruple; demur. -
Stickleback
any of the small, pugnacious, spiny-backed fishes of the family gasterosteidae, inhabiting northern fresh waters and sea inlets, the male of which builds... -
Stickler
a person who insists on something unyieldingly (usually fol. by for ), any puzzling or difficult problem., noun, a stickler for ceremony ., contender ,... -
Stickpin
a decorative straight pin with a jeweled or ornamented head and a long shaft with a sheath for encasing the point, used for holding an ascot or necktie... -
Sticky
having the property of adhering, as glue; adhesive., covered with adhesive or viscid matter, (of the weather or climate) hot and humid, requiring careful... -
Stiff
rigid or firm; difficult or impossible to bend or flex, not moving or working easily, (of a person or animal) not supple; moving with difficulty, as from... -
Stiff-necked
having a stiff neck; having torticollis., haughty and obstinate; refractory., adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , pertinacious... -
Stiffen
to make stiff., to become stiff., to become suddenly tense, rigid, or taut, as in bracing oneself for or drawing back from shock, fear, or displeasure,... -
Stiffish
rigid or firm; difficult or impossible to bend or flex, not moving or working easily, (of a person or animal) not supple; moving with difficulty, as from... -
Stiffly
rigid or firm; difficult or impossible to bend or flex, not moving or working easily, (of a person or animal) not supple; moving with difficulty, as from... -
Stiffness
rigid or firm; difficult or impossible to bend or flex, not moving or working easily, (of a person or animal) not supple; moving with difficulty, as from... -
Stifle
to quell, crush, or end by force, to suppress, curb, or withhold, to kill by impeding respiration; smother., to suffer from difficulty in breathing, as... -
Stifled
to quell, crush, or end by force, to suppress, curb, or withhold, to kill by impeding respiration; smother., to suffer from difficulty in breathing, as... -
Stifling
suffocating; oppressively close, adjective, the stifling atmosphere of the cavern ., close , stuffy -
Stigma
a mark of disgrace or infamy; a stain or reproach, as on one's reputation., medicine/medical ., zoology ., botany . the part of a pistil that receives... -
Stigmata
a mark of disgrace or infamy; a stain or reproach, as on one's reputation., medicine/medical ., zoology ., botany . the part of a pistil that receives... -
Stigmatic
also, stigmatical. pertaining to a stigma, mark, spot, or the like., botany . pertaining to or having the character of a stigma., optics . converging to... -
Stigmatise
to set some mark of disgrace or infamy upon, to mark with a stigma or brand., to produce stigmata, marks, spots, or the like, on., the crime of the father...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.