- Từ điển Anh - Anh
Stoppage
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an act or instance of stopping; cessation of activity
the state of being stopped
Antonyms
noun
- beginning , continuation , go , start
Synonyms
noun
- abeyance , arrest , blockage , check , close , closure , cutoff , deduction , discontinuance , down , downtime * , hindrance , interruption , layoff , lockout , obstruction , occlusion , shutdown , sit-down , standstill , stopping , walkout , cessation , cut-off , discontinuation , halt , stay , surcease , gridlock , immobilization , jam , curtailment , detention , embargo , stasis , stop , strike
Xem thêm các từ khác
-
Stopped
to cease from, leave off, or discontinue, to cause to cease; put an end to, to interrupt, arrest, or check (a course, proceeding, process, etc.), to cut... -
Stopper
a person or thing that stops., a plug, cork, bung, or other piece for closing a bottle, tube, drain, or the like., informal . something or someone that... -
Stopping
a barrier erected to prevent the flow of air or gas. -
Stopple
a stopper, esp. for a bottle., to close or fit with a stopple. -
Storable
capable of being stored for considerable time without loss of freshness or usability., usually, storables. articles that are storable. -
Storage
the act of storing; state or fact of being stored, capacity or space for storing., a place, as a room or building, for storing., computers . memory ( def.... -
Storage battery
a voltaic battery consisting of two or more storage cells., storage cell., noun, accumulator , dry battery , secondary battery , secondary cell , storage... -
Storage cell
a cell whose energy can be renewed by passing a current through it in the direction opposite to that of the flow of current generated by the cell. -
Storage device
a device that preserves information for retrieval[syn: memory device ] -
Storax
a solid resin with a vanillalike odor, obtained from a small tree, styrax officinalis, a liquid balsam (liquid storax) obtained from species of liquidambar,... -
Store
an establishment where merchandise is sold, usually on a retail basis., a grocery, a stall, room, floor, or building housing or suitable for housing a... -
Store room
a room in which stores are kept., room or space for storage. -
Stored
an establishment where merchandise is sold, usually on a retail basis., a grocery, a stall, room, floor, or building housing or suitable for housing a... -
Storehouse
a building in which things are stored., any repository or source of abundant supplies, as of facts or knowledge., noun, archive , magazine , repository... -
Storekeeper
a person who owns a store., a person who has charge of or operates a store or stores., u.s. navy . a petty officer in charge of a supply office afloat... -
Stores
an establishment where merchandise is sold, usually on a retail basis., a grocery, a stall, room, floor, or building housing or suitable for housing a... -
Storey
story 2 ., a structure consisting of a room or set of rooms at a single position along a vertical scale; "what level is the office on?"[syn: floor... -
Storied
recorded or celebrated in history or story, ornamented with designs representing historical, legendary, or similar subjects., the storied cities of ancient... -
Stork
any of several wading birds of the family ciconiidae, having long legs and a long neck and bill. compare adjutant stork , jabiru , marabou ( def. 1 ) ,... -
Storm
a disturbance of the normal condition of the atmosphere, manifesting itself by winds of unusual force or direction, often accompanied by rain, snow, hail,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.