- Từ điển Anh - Anh
Stowage
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an act or operation of stowing.
the state or manner of being stowed.
room or accommodation for stowing something.
a place in which something is or may be stowed.
something that is stowed or to be stowed.
a charge for stowing something.
Xem thêm các từ khác
-
Stowaway
a person who hides aboard a ship or airplane in order to obtain free transportation or elude pursuers. -
Strabismal
a disorder of vision due to a deviation from normal orientation of one or both eyes so that both cannot be directed at the same object at the same time;... -
Strabismic
a disorder of vision due to a deviation from normal orientation of one or both eyes so that both cannot be directed at the same object at the same time;... -
Strabismus
a disorder of vision due to a deviation from normal orientation of one or both eyes so that both cannot be directed at the same object at the same time;... -
Strabotomy
the operation of cutting one or more of the muscles of the eye to correct strabismus. -
Strad
a violin made by antonio stradivari or a member of his family[syn: stradavarius ] -
Straddle
to walk, stand, or sit with the legs wide apart; stand or sit astride., to stand wide apart, as the legs., to favor or appear to favor both sides of an... -
Stradivarius
a violin or other instrument made by stradivari or his family., stradivari, antonio. -
Strafe
to attack (ground troops or installations) by airplanes with machine-gun fire., slang . to reprimand viciously., a strafing attack. -
Straggle
to stray from the road, course, or line of march., to wander about in a scattered fashion; ramble., to spread or be spread in a scattered fashion or at... -
Straggler
to stray from the road, course, or line of march., to wander about in a scattered fashion; ramble., to spread or be spread in a scattered fashion or at... -
Straggling
to stray from the road, course, or line of march., to wander about in a scattered fashion; ramble., to spread or be spread in a scattered fashion or at... -
Straggly
straggling; rambling. -
Straight
without a bend, angle, or curve; not curved; direct, exactly vertical or horizontal; in a perfectly vertical or horizontal plane, (of a line) generated... -
Straight-edge
advocating abstinence from alcohol, cigarettes, drugs, and sex and sometimes advocating vegetarianism. -
Straight-out
thoroughgoing, frank; aboveboard., adjective, a straight -out democrat ., candid , direct , downright , forthright , honest , ingenuous , man-to-man ,... -
Straight angle
the angle formed by two radii of a circle that are drawn to the extremities of an arc equal to one half of the circle; an angle of 180?. -
Straight face
a serious or impassive facial expression that conceals one's true feelings about something, esp. a desire to laugh. -
Straight off
without a bend, angle, or curve; not curved; direct, exactly vertical or horizontal; in a perfectly vertical or horizontal plane, (of a line) generated... -
Straightaway
straight onward, without turn or curve, as a racecourse., a straightaway course or part., immediately; right away., adverb, dead , direct , due , right...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.