- Từ điển Anh - Anh
Stretch-out
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a deliberate extension of time for meeting a production quota.
a method of labor management by which employees do additional work without a commensurate increase in wages.
Xem thêm các từ khác
-
Stretch out
to draw out or extend (oneself, a body, limbs, wings, etc.) to the full length or extent (often fol. by out ), to hold out, reach forth, or extend (one's... -
Stretchable
to draw out or extend (oneself, a body, limbs, wings, etc.) to the full length or extent (often fol. by out ), to hold out, reach forth, or extend (one's... -
Stretcher
medicine/medical ., a person or thing that stretches., any of various instruments for extending, widening, distending, etc., a bar, beam, or fabricated... -
Stretcher-bearer
a person who helps carry a stretcher, as in removing wounded from a battlefield. -
Stretchiness
having a tendency to stretch, esp. excessively or unduly., capable of being stretched; elastic., (esp. of a pig) having a long body. -
Stretchy
having a tendency to stretch, esp. excessively or unduly., capable of being stretched; elastic., (esp. of a pig) having a long body. -
Strew
to let fall in separate pieces or particles over a surface; scatter or sprinkle, to cover or overspread (a surface, place, etc.) with something scattered... -
Strewn
to let fall in separate pieces or particles over a surface; scatter or sprinkle, to cover or overspread (a surface, place, etc.) with something scattered... -
Stria
a slight or narrow furrow, ridge, stripe, or streak, esp. one of a number in parallel arrangement, mineralogy . any of a series of parallel lines or tiny... -
Striae
a slight or narrow furrow, ridge, stripe, or streak, esp. one of a number in parallel arrangement, mineralogy . any of a series of parallel lines or tiny... -
Striate
to mark with striae; furrow; stripe; streak., striated., verb, stripe , variegate -
Striated
marked with striae; furrowed; striped; streaked. -
Striation
striated condition or appearance., a stria; one of many parallel striae., geology . any of a number of scratches or parallel grooves on the surface of... -
Stricken
a pp. of strike., hit or wounded by a weapon, missile, or the like., beset or afflicted, as with disease, trouble, or sorrow, deeply affected, as with... -
Strickle
a straightedge used for sweeping off heaped-up grain to the level of the rim of a measure., metallurgy . a template rotated to generate a mold surface... -
Strict
characterized by or acting in close conformity to requirements or principles, stringent or exacting in or in enforcing rules, requirements, obligations,... -
Strictness
characterized by or acting in close conformity to requirements or principles, stringent or exacting in or in enforcing rules, requirements, obligations,... -
Stricture
a remark or comment, esp. an adverse criticism, an abnormal contraction of any passage or duct of the body., a restriction., archaic . the act of enclosing... -
Strictured
a remark or comment, esp. an adverse criticism, an abnormal contraction of any passage or duct of the body., a restriction., archaic . the act of enclosing... -
Stridden
to walk with long steps, as with vigor, haste, impatience, or arrogance., to take a long step, to straddle., to walk with long steps along, on, through,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.