Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

String

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a slender cord or thick thread used for binding or tying; line.
something resembling a cord or thread.
Also called cosmic string. Physics . a mathematical entity used to represent elementary particles, as gravitons, quarks, or leptons, in terms of a small but finite stringlike object existing in the four dimensions of spacetime and in additional, hypothetical, spacelike dimensions. The theory of such objects (string theory) avoids the many mathematical difficulties that arise from treating particles as points.
a narrow strip of flexible material, as cloth or leather, for tying parts together
the strings of a bonnet.
a necklace consisting of a number of beads, pearls, or the like threaded or strung on a cord; strand
She wore a double string of pearls.
any series of things arranged or connected in a line or following closely one after another
a string of islands; a string of questions.
a series of railroad cars coupled together but not constituting an entire train.
Journalism . a compilation of clippings of a stringer's published writings, submitted in request of payment according to an agreed space rate.
a group of animals, esp. saddle horses, owned or used by one person
a string of polo ponies.
(in a musical instrument) a tightly stretched cord or wire that produces a tone when caused to vibrate, as by plucking, striking, or friction of a bow.
strings,
stringed instruments, esp. those played with a bow.
players on such instruments in an orchestra or band.
a bowstring.
a cord or fiber in a plant.
the tough piece uniting the two parts of a pod
the strings of beans.
Architecture .
a stringcourse.
Also called stringer. one of the sloping sides of a stair, supporting the treads and risers.
Computers, Linguistics . a linear sequence of symbols, words, characters, or bits that is treated as a unit.
Billiards, Pool .
a stroke made by each player from the head of the table to the opposite cushion and back, to determine, by means of the resultant positions of the cue balls, who shall open the game.
Also called string line. a line from behind which the cue ball is placed after being out of play.
a complement of contestants or players grouped as a squad in accordance with their skill
He made the second string on the football team.
Usually, strings. conditions or limitations on a proposal
a generous offer with no strings attached.
Obsolete . a ligament, nerve, or the like in an animal body.

Verb (used with object)

to furnish with or as with a string or strings
to string a bonnet; to string a bow.
to extend or stretch (a cord, thread, etc.) from one point to another.
to thread on or as on a string
to string beads.
to connect in or as in a line; arrange in a series or succession
She knows how to string words together.
Music .
to adjust the string of (a bow) or tighten the strings of (a musical instrument) to the required pitch.
to equip (a bow or instrument) with new strings.
to provide or adorn with something suspended or slung
a room strung with festoons.
to deprive of a string or strings; strip the strings from
to string beans.
to make tense, as the sinews, nerves, mind, etc.
to kill by hanging (usually fol. by up ).
Slang . to fool or hoax.

Verb (used without object)

to form into or move in a string or series
The ideas string together coherently.
to form into a string or strings, as a glutinous substance does when pulled
Good taffy doesn't breakit strings.

Verb phrases

string along, Informal .
to be in agreement; follow with confidence
He found he couldn't string along with all their modern notions.
to keep (a person) waiting or in a state of uncertainty.
to deceive; cheat; trick.
string out,
to extend; stretch out
The parade strung out for miles.
to prolong
The promised three days strung out to six weeks.

Idioms

on a or the string
Informal . subject to the whim of another; in one's power; dependent
After keeping me on a string for two months, they finally hired someone else.
pull strings or wires
to use one's influence or authority, usually in secret, in order to bring about a desired result.
to gain or attempt to gain one's objectives by means of influential friends, associates, etc.
He had his uncle pull strings to get him a promotion.

Antonyms

noun
individual

Synonyms

noun
cord , rope , strand , twine , twist , chain , consecution , echelon , file , line , order , procession , queue , rank , row , sequel , sequence , tier , train , column , course , progression , round , run , succession , suite , condition , proviso , qualification , reservation , specification , stipulation , term , band , chord , concatenation , fillet , learn , leash , ribbon , series , thong , warp
phrasal verb
gibbet

Xem thêm các từ khác

  • String bean

    any of various kinds of bean, as the green bean, the unripe pods of which are used as food, usually after stripping off the fibrous thread along the side.,...
  • String board

    a board or facing covering the ends of the steps in a staircase.
  • String halt

    a nerve disorder in horses, causing exaggerated flexing movements of the hind legs in walking.
  • String quartet

    a musical composition, usually in three or four movements, for four stringed instruments, typically two violins, viola, and cello., a first violinist,...
  • String tie

    a short, very narrow, and unflared necktie, usually tied in a bow.
  • Stringed

    fitted with strings (often used in combination), produced or sounded by strings, a five -stringed banjo ., stringed melodies .
  • Stringency

    stringent character or condition, strictness; closeness; rigor, tightness; straitness, noun, the stringency of poverty ., the stringency of school discipline...
  • Stringendo

    (of a musical direction) progressively quickening in tempo.
  • Stringent

    rigorously binding or exacting; strict; severe, compelling, constraining, or urgent, convincing or forcible, (of the money market) characterized by a shortage...
  • Stringer

    a person or thing that strings., a long horizontal timber connecting upright posts., architecture . string ( def. 15b ) ., civil engineering . a longitudinal...
  • Stringiness

    resembling a string or strings; consisting of strings or stringlike pieces, coarsely or toughly fibrous, as meat., sinewy or wiry, as a person., ropy,...
  • Stringless

    a slender cord or thick thread used for binding or tying; line., something resembling a cord or thread., also called cosmic string. physics . a mathematical...
  • Stringy

    resembling a string or strings; consisting of strings or stringlike pieces, coarsely or toughly fibrous, as meat., sinewy or wiry, as a person., ropy,...
  • Strip

    to deprive of covering, to deprive of clothing; make bare or naked., to take away or remove, to deprive or divest, to clear out or empty, to deprive of...
  • Strip tease

    a burlesque act in which a dancer removes garments one at a time to the accompaniment of music., to do a striptease.
  • Strip teaser

    stripper ( def. 3 ) .
  • Stripe

    a relatively long, narrow band of a different color, appearance, weave, material, or nature from the rest of a surface or thing, a fabric or material containing...
  • Striped

    having stripes or bands.
  • Stripling

    a youth., noun, adolescent , boy , fledgling , lad , minor , youngster , youth
  • Stripped

    having had a covering, clothing, equipment, or furnishings removed, having had usable parts or items removed, as for reuse or resale, having or containing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top