- Từ điển Anh - Anh
Stub
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a short projecting part.
a short remaining piece, as of a pencil, candle, or cigar.
(in a checkbook, receipt book, etc.) the inner end of each leaf, for keeping a record of the content of the part filled out and torn away.
the returned portion of a ticket.
the end of a fallen tree, shrub, or plant left fixed in the ground; stump.
something having a short, blunt shape, esp. a short-pointed, blunt pen.
stub nail.
something having the look of incomplete or stunted growth, as a horn of an animal.
Bridge . a part-score.
Verb (used with object)
to strike accidentally against a projecting object
to extinguish the burning end of (a cigarette or cigar) by crushing it against a solid object (often fol. by out )
to clear of stubs, as land.
to dig up by the roots; grub up (roots).
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Stub nail
a short, thick nail., an old or worn horseshoe nail. -
Stubble
usually, stubbles. the stumps of grain and other stalks left in the ground when the crop is cut., such stumps collectively., any short, rough growth, as... -
Stubbly
usually, stubbles. the stumps of grain and other stalks left in the ground when the crop is cut., such stumps collectively., any short, rough growth, as... -
Stubborn
unreasonably obstinate; obstinately unmoving, fixed or set in purpose or opinion; resolute, obstinately maintained, as a course of action, difficult to... -
Stubbornness
unreasonably obstinate; obstinately unmoving, fixed or set in purpose or opinion; resolute, obstinately maintained, as a course of action, difficult to... -
Stubby
of the nature of or resembling a stub., short and thick or broad; thick-set or squat, consisting of or abounding in stubs., bristly, as the hair or beard.,... -
Stucco
an exterior finish for masonry or frame walls, usually composed of cement, sand, and hydrated lime mixed with water and laid on wet., any of various fine... -
Stucco work
moldings, decorative work, or a finish made of stucco. -
Stuck
pt. and pp. of stick 2 . ?, stuck on. informal . infatuated with, adjective, he met her only once and is already stuck on her ., adhered , baffled... -
Stuck-up
snobbishly conceited., adjective, arrogant , big-headed , cocky , conceited , condescending , egotistic , haughty , high-and-mighty * , hoity-toity , nose... -
Stud
a boss, knob, nailhead, or other protuberance projecting from a surface or part, esp. as an ornament., any of various buttonlike, usually ornamental objects,... -
Stud book
a genealogical register of a stud or studs; a book giving the pedigree of animals, esp. horses. -
Studding
a number of studs, as in a wall or partition., timbers or manufactured objects for use as studs. -
Student
a person formally engaged in learning, esp. one enrolled in a school or college; pupil, any person who studies, investigates, or examines thoughtfully,... -
Student lamp
a table lamp whose light source can be adjusted in height. -
Studentship
the state or condition of being a student., chiefly british . a financial grant from a college or university for advanced academic study; scholarship or... -
Studied
marked by or suggestive of conscious effort; not spontaneous or natural; affected, carefully deliberated, learned., adjective, adjective, studied simplicity... -
Studio
the workroom or atelier of an artist, as a painter or sculptor., a room or place for instruction or experimentation in one of the performing arts, a room... -
Studio couch
an upholstered couch, usually without a back, convertible into a double bed by sliding a bed frame out from beneath it and covering the frame with the... -
Studious
disposed or given to diligent study, concerned with, characterized by, or pertaining to study, zealous, assiduous, or painstaking, carefully planned or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.