- Từ điển Anh - Anh
Stuffiness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective, stuffier, stuffiest.
close; poorly ventilated
oppressive from lack of freshness
lacking in interest, as writing or discourse.
affected with a sensation of obstruction in the respiratory passages
dull or tedious; boring.
self-important; pompous.
rigid or strait-laced in attitudes, esp. in matters of personal behavior.
old-fashioned; conservative.
ill-tempered; sulky.
Xem thêm các từ khác
-
Stuffing
the act of a person or thing that stuffs., a material or substance used to stuff something., seasoned bread crumbs or other filling used to stuff a chicken,... -
Stuffy
close; poorly ventilated, oppressive from lack of freshness, lacking in interest, as writing or discourse., affected with a sensation of obstruction in... -
Stultification
to make, or cause to appear, foolish or ridiculous., to render absurdly or wholly futile or ineffectual, esp. by degrading or frustrating means, law .... -
Stultify
to make, or cause to appear, foolish or ridiculous., to render absurdly or wholly futile or ineffectual, esp. by degrading or frustrating means, law .... -
Stum
unfermented or partly fermented grape juice., wine in which increased fermentation has taken place because of the addition of stum., to increase the fermentation... -
Stumble
to strike the foot against something, as in walking or running, so as to stagger or fall; trip., to walk or go unsteadily, to make a slip, mistake, or... -
Stumbling
to strike the foot against something, as in walking or running, so as to stagger or fall; trip., to walk or go unsteadily, to make a slip, mistake, or... -
Stumbling block
an obstacle or hindrance to progress, belief, or understanding., noun, catch-22 * , barricade , barrier , blockage , catch , catch * , clog , complication... -
Stumblingly
to strike the foot against something, as in walking or running, so as to stagger or fall; trip., to walk or go unsteadily, to make a slip, mistake, or... -
Stump
the lower end of a tree or plant left after the main part falls or is cut off; a standing tree trunk from which the upper part and branches have been removed.,... -
Stumper
a person or thing that stumps., an extremely difficult question, task, or problem., a person who makes stump speeches. -
Stumpiness
of the nature of or resembling a stump., short and thick; stubby; stocky., abounding in stumps, a stumpy field . -
Stumpy
of the nature of or resembling a stump., short and thick; stubby; stocky., abounding in stumps, adjective, a stumpy field ., blocky , chunky , compact... -
Stun
to deprive of consciousness or strength by or as if by a blow, fall, etc., to astonish; astound; amaze, to shock; overwhelm, to daze or bewilder by noise.,... -
Stung
a pt. and pp. of sting., to prick or wound with a sharp-pointed, often venom-bearing organ., to affect painfully or irritatingly as a result of contact,... -
Stunk
a pt. and pp. of stink. -
Stunner
a person or thing that stuns., informal . a person or thing of striking excellence, beauty, achievement, etc., noun, astonishment , miracle , phenomenon... -
Stunning
causing, capable of causing, or liable to cause astonishment, bewilderment, or a loss of consciousness or strength, of striking beauty or excellence, adjective,... -
Stunsail
studdingsail. -
Stunt
to stop, slow down, or hinder the growth or development of; dwarf, a stop or hindrance in growth or development., arrested development., a plant or animal...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.