- Từ điển Anh - Anh
Subhead
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a title or heading of a subdivision, as in a chapter, essay, or newspaper article.
a subordinate division of a title or heading.
the immediate subordinate of the president or other head of an educational institution.
Xem thêm các từ khác
-
Subheading
a title or heading of a subdivision, as in a chapter, essay, or newspaper article., a subordinate division of a title or heading., the immediate subordinate... -
Subjacent
situated or occurring underneath or below; underlying., forming a basis., lower than but not directly under something., adjective, beneath , lower , underlying -
Subject
that which forms a basic matter of thought, discussion, investigation, etc., a branch of knowledge as a course of study, a motive, cause, or ground, the... -
Subject matter
the substance of a discussion, book, writing, etc., as distinguished from its form or style., the matter that is subject to some action., the matter out... -
Subjection
the act of subjecting., the state or fact of being subjected. -
Subjective
existing in the mind; belonging to the thinking subject rather than to the object of thought ( opposed to objective )., pertaining to or characteristic... -
Subjectiveness
existing in the mind; belonging to the thinking subject rather than to the object of thought ( opposed to objective )., pertaining to or characteristic... -
Subjectivism
epistemology . the doctrine that all knowledge is limited to experiences by the self, and that transcendent knowledge is impossible., ethics ., any of... -
Subjectivist
epistemology . the doctrine that all knowledge is limited to experiences by the self, and that transcendent knowledge is impossible., ethics ., any of... -
Subjectivity
the state or quality of being subjective; subjectiveness., a subjective thought or idea., intentness on internal thoughts., internal reality. -
Subjectless
that which forms a basic matter of thought, discussion, investigation, etc., a branch of knowledge as a course of study, a motive, cause, or ground, the... -
Subjoin
to add at the end, as of something said or written; append., to place in sequence or juxtaposition to something else., verb, affix , annex , append -
Subjugable
to bring under complete control or subjection; conquer; master., to make submissive or subservient; enslave. -
Subjugate
to bring under complete control or subjection; conquer; master., to make submissive or subservient; enslave., verb, verb, free , liberate, bear down ,... -
Subjugation
to bring under complete control or subjection; conquer; master., to make submissive or subservient; enslave. -
Subjugator
to bring under complete control or subjection; conquer; master., to make submissive or subservient; enslave. -
Subjunctive
(in english and certain other languages) noting or pertaining to a mood or mode of the verb that may be used for subjective, doubtful, hypothetical, or... -
Subkingdom
a category of related phyla within a kingdom. -
Sublease
a lease granted by one who is already a lessee of a property, as an apartment., to grant a sublease of., to take or hold a sublease of. -
Sublessee
a lease granted by one who is already a lessee of a property, as an apartment., to grant a sublease of., to take or hold a sublease of.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.