Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Subject

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

that which forms a basic matter of thought, discussion, investigation, etc.
a subject of conversation.
a branch of knowledge as a course of study
He studied four subjects in his first year at college.
a motive, cause, or ground
a subject for complaint.
the theme of a sermon, book, story, etc.
the principal melodic motif or phrase in a musical composition, esp. in a fugue.
an object, scene, incident, etc., chosen by an artist for representation, or as represented in art.
a person who is under the dominion or rule of a sovereign.
a person who owes allegiance to a government and lives under its protection
four subjects of Sweden.
Grammar . (in English and many other languages) a syntactic unit that functions as one of the two main constituents of a simple sentence, the other being the predicate, and that consists of a noun, noun phrase, or noun substitute which often refers to the one performing the action or being in the state expressed by the predicate, as He in He gave notice.
a person or thing that undergoes or may undergo some action
As a dissenter, he found himself the subject of the group's animosity.
a person or thing under the control or influence of another.
a person as an object of medical, surgical, or psychological treatment or experiment.
a cadaver used for dissection.
Logic . that term of a proposition concerning which the predicate is affirmed or denied.
Philosophy .
that which thinks, feels, perceives, intends, etc., as contrasted with the objects of thought, feeling, etc.
the self or ego.
Metaphysics . that in which qualities or attributes inhere; substance.

Adjective

being under domination, control, or influence (often fol. by to ).
being under dominion, rule, or authority, as of a sovereign, state, or some governing power; owing allegiance or obedience (often fol. by to ).
open or exposed (usually fol. by to )
subject to ridicule.
being dependent or conditional upon something (usually fol. by to )
His consent is subject to your approval.
being under the necessity of undergoing something (usually fol. by to )
All beings are subject to death.
liable; prone (usually fol. by to )
subject to headaches.

Verb (used with object)

to bring under domination, control, or influence (usually fol. by to ).
to bring under dominion, rule, or authority, as of a conqueror or a governing power (usually fol. by to ).
to cause to undergo the action of something specified; expose (usually fol. by to )
to subject metal to intense heat.
to make liable or vulnerable; lay open; expose (usually fol. by to )
to subject oneself to ridicule.
Obsolete . to place beneath something; make subjacent.

Antonyms

adjective
master , exempt , free , immune , independent
noun
master

Synonyms

adjective
accountable , apt , at one’s feet , bound by , captive , collateral , conditional , contingent , controlled , dependent , directed , disposed , enslaved , exposed , governed , in danger of , inferior , liable , likely , obedient , open , prone , provisional , ruled , satellite , secondary , sensitive , servile , slavish , sub * , subaltern , subjugated , submissive , subordinate , subservient , substract , susceptible , tentative , tributary , under , vulnerable , susceptive , conditioned , relative , reliant , amenable , answerable , emotional , psychic , psychological , psychosomatic , subjective
noun
affair , argument , business , case , chapter , class , core , course , discussion , field of reference , gist , head , idea , item , material , matter at hand , meat * , motif , motion , motive , object , point , principal object , problem , proposal , question , resolution , study , subject matter , substance , text , theme , theorem , thesis , thought , topic , client , customer , dependent , guinea pig * , liege , national , patient , serf , subordinate , vassal , matter , arena , bailiwick , circle , department , domain , field , orbit , province , realm , scene , terrain , territory , world , accountable , cause , conditional , contingent , dependant , discipline , disposed , expose , exposed , inferior , issue , liable , obedient , prone , propositus , submissive , submit , test
verb
enthrall , subjugate

Xem thêm các từ khác

  • Subject matter

    the substance of a discussion, book, writing, etc., as distinguished from its form or style., the matter that is subject to some action., the matter out...
  • Subjection

    the act of subjecting., the state or fact of being subjected.
  • Subjective

    existing in the mind; belonging to the thinking subject rather than to the object of thought ( opposed to objective )., pertaining to or characteristic...
  • Subjectiveness

    existing in the mind; belonging to the thinking subject rather than to the object of thought ( opposed to objective )., pertaining to or characteristic...
  • Subjectivism

    epistemology . the doctrine that all knowledge is limited to experiences by the self, and that transcendent knowledge is impossible., ethics ., any of...
  • Subjectivist

    epistemology . the doctrine that all knowledge is limited to experiences by the self, and that transcendent knowledge is impossible., ethics ., any of...
  • Subjectivity

    the state or quality of being subjective; subjectiveness., a subjective thought or idea., intentness on internal thoughts., internal reality.
  • Subjectless

    that which forms a basic matter of thought, discussion, investigation, etc., a branch of knowledge as a course of study, a motive, cause, or ground, the...
  • Subjoin

    to add at the end, as of something said or written; append., to place in sequence or juxtaposition to something else., verb, affix , annex , append
  • Subjugable

    to bring under complete control or subjection; conquer; master., to make submissive or subservient; enslave.
  • Subjugate

    to bring under complete control or subjection; conquer; master., to make submissive or subservient; enslave., verb, verb, free , liberate, bear down ,...
  • Subjugation

    to bring under complete control or subjection; conquer; master., to make submissive or subservient; enslave.
  • Subjugator

    to bring under complete control or subjection; conquer; master., to make submissive or subservient; enslave.
  • Subjunctive

    (in english and certain other languages) noting or pertaining to a mood or mode of the verb that may be used for subjective, doubtful, hypothetical, or...
  • Subkingdom

    a category of related phyla within a kingdom.
  • Sublease

    a lease granted by one who is already a lessee of a property, as an apartment., to grant a sublease of., to take or hold a sublease of.
  • Sublessee

    a lease granted by one who is already a lessee of a property, as an apartment., to grant a sublease of., to take or hold a sublease of.
  • Sublessor

    a lease granted by one who is already a lessee of a property, as an apartment., to grant a sublease of., to take or hold a sublease of.
  • Sublet

    to sublease., to let under a subcontract, a sublease., a property obtained by subleasing, as an apartment., to sublet work .
  • Sublieutenant

    british . a navy officer ranking next below a lieutenant.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top