- Từ điển Anh - Anh
Subjectless
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
that which forms a basic matter of thought, discussion, investigation, etc.
a branch of knowledge as a course of study
a motive, cause, or ground
the theme of a sermon, book, story, etc.
the principal melodic motif or phrase in a musical composition, esp. in a fugue.
an object, scene, incident, etc., chosen by an artist for representation, or as represented in art.
a person who is under the dominion or rule of a sovereign.
a person who owes allegiance to a government and lives under its protection
Grammar . (in English and many other languages) a syntactic unit that functions as one of the two main constituents of a simple sentence, the other being the predicate, and that consists of a noun, noun phrase, or noun substitute which often refers to the one performing the action or being in the state expressed by the predicate, as He in He gave notice.
a person or thing that undergoes or may undergo some action
a person or thing under the control or influence of another.
a person as an object of medical, surgical, or psychological treatment or experiment.
a cadaver used for dissection.
Logic . that term of a proposition concerning which the predicate is affirmed or denied.
Philosophy .
- that which thinks, feels, perceives, intends, etc., as contrasted with the objects of thought, feeling, etc.
- the self or ego.
Metaphysics . that in which qualities or attributes inhere; substance.
Adjective
being under domination, control, or influence (often fol. by to ).
being under dominion, rule, or authority, as of a sovereign, state, or some governing power; owing allegiance or obedience (often fol. by to ).
open or exposed (usually fol. by to )
being dependent or conditional upon something (usually fol. by to )
being under the necessity of undergoing something (usually fol. by to )
liable; prone (usually fol. by to )
Verb (used with object)
to bring under domination, control, or influence (usually fol. by to ).
to bring under dominion, rule, or authority, as of a conqueror or a governing power (usually fol. by to ).
to cause to undergo the action of something specified; expose (usually fol. by to )
to make liable or vulnerable; lay open; expose (usually fol. by to )
Obsolete . to place beneath something; make subjacent.
Xem thêm các từ khác
-
Subjoin
to add at the end, as of something said or written; append., to place in sequence or juxtaposition to something else., verb, affix , annex , append -
Subjugable
to bring under complete control or subjection; conquer; master., to make submissive or subservient; enslave. -
Subjugate
to bring under complete control or subjection; conquer; master., to make submissive or subservient; enslave., verb, verb, free , liberate, bear down ,... -
Subjugation
to bring under complete control or subjection; conquer; master., to make submissive or subservient; enslave. -
Subjugator
to bring under complete control or subjection; conquer; master., to make submissive or subservient; enslave. -
Subjunctive
(in english and certain other languages) noting or pertaining to a mood or mode of the verb that may be used for subjective, doubtful, hypothetical, or... -
Subkingdom
a category of related phyla within a kingdom. -
Sublease
a lease granted by one who is already a lessee of a property, as an apartment., to grant a sublease of., to take or hold a sublease of. -
Sublessee
a lease granted by one who is already a lessee of a property, as an apartment., to grant a sublease of., to take or hold a sublease of. -
Sublessor
a lease granted by one who is already a lessee of a property, as an apartment., to grant a sublease of., to take or hold a sublease of. -
Sublet
to sublease., to let under a subcontract, a sublease., a property obtained by subleasing, as an apartment., to sublet work . -
Sublieutenant
british . a navy officer ranking next below a lieutenant. -
Sublimate
psychology . to divert the energy of (a sexual or other biological impulse) from its immediate goal to one of a more acceptable social, moral, or aesthetic... -
Sublimation
psychology . to divert the energy of (a sexual or other biological impulse) from its immediate goal to one of a more acceptable social, moral, or aesthetic... -
Sublime
elevated or lofty in thought, language, etc., impressing the mind with a sense of grandeur or power; inspiring awe, veneration, etc., supreme or outstanding,... -
Subliminal
existing or operating below the threshold of consciousness; being or employing stimuli insufficiently intense to produce a discrete sensation but often... -
Sublimity
the state or quality of being sublime., a sublime person or thing. -
Sublingual
situated under the tongue, or on the underside of the tongue., a sublingual gland, artery, or the like. -
Sublittoral
of or pertaining to the biogeographic region of the ocean bottom between the littoral and bathyal zones, from the low water line to the edge of the continental... -
Sublunar
situated beneath the moon or between the earth and the moon., characteristic of or pertaining to the earth; terrestrial., mundane or worldly, fleeting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.