- Từ điển Anh - Anh
Suit
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a set of clothing, armor, or the like, intended for wear together.
a set of men's garments of the same color and fabric, consisting of trousers, a jacket, and sometimes a vest.
a similarly matched set consisting of a skirt and jacket, and sometimes a topcoat or blouse, worn by women.
any costume worn for some special activity
Slang . a business executive.
Law . the act, the process, or an instance of suing in a court of law; legal prosecution; lawsuit.
Cards .
- one of the four sets or classes (spades, hearts, diamonds, and clubs) into which a common deck of playing cards is divided.
- the aggregate of cards belonging to one of these sets held in a player's hand at one time
- Spades were his long suit.
- one of various sets or classes into which less common decks of cards are divided, as lances, hammers, etc., found in certain decks formerly used or used in fortune telling.
suite ( defs. 1?3, 5 ) .
the wooing or courting of a woman
the act of making a petition or an appeal.
a petition, as to a person of rank or station.
Also called set. Nautical . a complete group of sails for a boat.
one of the seven classes into which a standard set of 28 dominoes may be divided by matching the numbers on half the face of each
- a three suit contains the 3-blank, 3-1, 3-2, 3-3, 3-4, 3-5, and 3-6. Since each such suit contains one of each of the other possible suits, only one complete suit is available per game.
Verb (used with object)
to make appropriate, adapt, or accommodate, as one thing to another
to be appropriate or becoming to
to be or prove satisfactory, agreeable, or acceptable to; satisfy or please
- The arrangements suit me.
to provide with a suit, as of clothing or armor; clothe; array.
Verb (used without object)
to be appropriate or suitable; accord.
to be satisfactory, agreeable, or acceptable. ?
Verb phrase
suit up, to dress in a uniform or special suit. ?
Idiom
follow suit
- Cards . to play a card of the same suit as that led.
- to follow the example of another
- The girl jumped over the fence, and her playmates followed suit.
Antonyms
noun
verb
- disagree , displease , dissatisfy , refuse , reject
Synonyms
noun
- clothing , costume , dress , ensemble , getup , gray flannel , habit , livery , outfit , threads * , tuxedo , uniform , wardrobe , case , cause , lawsuit , litigation , proceeding , prosecution , trial , address , application , asking , attention , court , courtship , entreaty , imploration , imprecation , invocation , petition , plea , prayer , requesting , solicitation , soliciting , supplication , wooing , action , instance
verb
- accord , agree , answer , answer a need , become , befit , benefit , be proper for , beseem , be seemly , check , check out , conform , correspond , cut the mustard , do , enhance , fill the bill , fit , fit in , flatter , fulfill , get by , go , go together , go with , gratify , harmonize , make the grade , match , pass muster * , please , satisfy , serve , square , suffice , tally , accommodate , adjust , amuse , change , entertain , fashion , fill , modify , proportion , quadrate , readjust , reconcile , revise , tailor-make , toe the mark , acclimate , acclimatize , tailor , behoove , adapt , appeal , arrange , behove , comport , follow , group , prayer , proceeding , series
Xem thêm các từ khác
-
Suitability
such as to suit; appropriate; fitting; becoming., noun, eligibility , fitness , suitableness , worthiness -
Suitable
such as to suit; appropriate; fitting; becoming., adjective, adjective, improper , inappropriate , irrelevant , unacceptable , unfitting , unsuitable,... -
Suitableness
such as to suit; appropriate; fitting; becoming., noun, eligibility , fitness , suitability , worthiness -
Suitcase
a usually rectangular piece of luggage esp. for carrying clothes while traveling., noun, bag , grip , portmanteau , satchel , valise -
Suite
a number of things forming a series or set., a connected series of rooms to be used together, a set of furniture, esp. a set comprising the basic furniture... -
Suited
appropriate, compatible or consistent with, she is suited to such a job ., a prose style suited to the subject . -
Suiting
fabric for making suits. -
Suitor
a man who courts or woos a woman., law . a petitioner or plaintiff., a person who sues or petitions for anything., informal . an individual who seeks to... -
Sulcate
having long, narrow grooves or channels, as plant stems, or being furrowed or cleft, as hoofs. -
Sulfa
related chemically to sulfanilamide., pertaining to, consisting of, or involving a sulfa drug or drugs., sulfa drug. -
Sulk
to remain silent or hold oneself aloof in a sullen, ill-humored, or offended mood, a state or fit of sulking., sulks, ill-humor shown by sulking, also,... -
Sulkiness
marked by or given to sulking; sullen., gloomy or dull, a light, two-wheeled, one-horse carriage for one person., sulky weather . -
Sulky
marked by or given to sulking; sullen., gloomy or dull, a light, two-wheeled, one-horse carriage for one person., adjective, sulky weather ., brooding... -
Sullage
refuse or waste; sewage., silt; sediment. -
Sullen
showing irritation or ill humor by a gloomy silence or reserve., persistently and silently ill-humored; morose., indicative of gloomy ill humor., gloomy... -
Sullenness
showing irritation or ill humor by a gloomy silence or reserve., persistently and silently ill-humored; morose., indicative of gloomy ill humor., gloomy... -
Sullied
to soil, stain, or tarnish., to mar the purity or luster of; defile, to become sullied, soiled, or tarnished., obsolete . a stain; soil., to sully a reputation... -
Sully
to soil, stain, or tarnish., to mar the purity or luster of; defile, to become sullied, soiled, or tarnished., obsolete . a stain; soil., verb, to sully... -
Sulphate
a salt or ester of sulphuric acid[syn: sulfate ] -
Sulphide
a compound of sulphur and some other element that is more electropositive[syn: sulfide ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.