- Từ điển Anh - Anh
Sultry
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, -trier, -triest.
oppressively hot and close or moist; sweltering
oppressively hot; emitting great heat
characterized by or associated with sweltering heat
characterized by or arousing passion
- sultry eyes.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- baking , broiling , burning , close , hot , mucky , muggy , oppressive , red-hot * , scorching , sizzling , smothering , soggy , sticky , stifling , stuffy , suffocating , sweltering , sweltry , torrid , wet , desirable , erotic , heavy * , hot * , lurid , passionate , provocative , seductive , sexy , steamy , voluptuous , x-rated * , humid , ardent , blistering , boiling , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , searing , miasmic , sensual , sulfurous , sulphurous , tropical
Xem thêm các từ khác
-
Sum
the aggregate of two or more numbers, magnitudes, quantities, or particulars as determined by or as if by the mathematical process of addition, a particular... -
Sum total
complete numerical total, essence; substance, noun, the sum total of my savings ., the sum total of research in the field ., aggregate , amount , sum ,... -
Sum up
the aggregate of two or more numbers, magnitudes, quantities, or particulars as determined by or as if by the mathematical process of addition, a particular... -
Sumac
any of several shrubs or small trees belonging to the genus rhus of the cashew family, having milky sap, compound leaves, and small, fleshy fruit., a preparation... -
Sumach
any of several shrubs or small trees belonging to the genus rhus of the cashew family, having milky sap, compound leaves, and small, fleshy fruit., a preparation... -
Summarise
to make a summary of; state or express in a concise form., to constitute a summary of. -
Summarist
to make a summary of; state or express in a concise form., to constitute a summary of. -
Summarization
to make a summary of; state or express in a concise form., to constitute a summary of. -
Summarize
to make a summary of; state or express in a concise form., to constitute a summary of., verb, verb, break down, abridge , abstract , boil down * , cipher... -
Summary
a comprehensive and usually brief abstract, recapitulation, or compendium of previously stated facts or statements., brief and comprehensive; concise.,... -
Summation
the act or process of summing., the result of this; an aggregate or total., a review or recapitulation of previously stated facts or statements, often... -
Summer
the season between spring and autumn, in the northern hemisphere from the summer solstice to the autumnal equinox, and in the southern hemisphere from... -
Summer school
study programs offered by a school, college, or university during the summer to those who wish to obtain their degrees more quickly, who must make up credits,... -
Summer tree
summer 2 ( def. 1 ) . -
Summerly
summerlike; summery. -
Summersault
somersault., an acrobatic feat in which the feet roll over the head (either forward or backward) and return[syn: somersault ] -
Summerset
somersault., an acrobatic feat in which the feet roll over the head (either forward or backward) and return[syn: somersault ] -
Summertime
the summer season. -
Summery
of, like, or appropriate for summer, adjective, summery weather ; a summery dress ., aestival , estival , sunny , warm -
Summing
the aggregate of two or more numbers, magnitudes, quantities, or particulars as determined by or as if by the mathematical process of addition, a particular...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.