- Từ điển Anh - Anh
Suppurate
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object), -rated, -rating.
to produce or discharge pus, as a wound; maturate.
Xem thêm các từ khác
-
Suppuration
the process of suppurating., the matter produced by suppuration; pus. -
Suppurative
suppurating; characterized by suppuration., promoting suppuration., a medicine or application that promotes suppuration. -
Supra
above, esp. when used in referring to parts of a text. -
Suprarenal
situated above or on the kidney., a suprarenal part, esp. the adrenal gland. -
Supremacy
the state of being supreme., supreme authority or power., noun, noun, subservience, absolute rule , ascendancy , authority , command , control , dominance... -
Supreme
highest in rank or authority; paramount; sovereign; chief., of the highest quality, degree, character, importance, etc., greatest, utmost, or extreme,... -
Sura
any of the 114 chapters of the koran. -
Surah
a soft, twilled silk or rayon fabric. -
Sural
of or pertaining to the calf of the leg. -
Surat
a seaport in s gujarat, in w india, first british settlement in india 1612 . 471 ,815. -
Surcease
to cease from some action; desist., to come to an end., archaic . to cease from; leave off., cessation; end., verb, noun, arrest , belay , cease , check... -
Surcharge
an additional charge, tax, or cost., an excessive sum or price charged., an additional or excessive load or burden., philately ., act of surcharging.,... -
Surcingle
a belt or girth that passes around the belly of a horse and over the blanket, pack, saddle, etc., and is buckled on the horse's back., a beltlike fastening... -
Surcoat
a garment worn over medieval armor, often embroidered with heraldic arms., an outer coat or other outer garment. -
Surculose
producing suckers. -
Surd
phonetics . voiceless ( opposed to sonant )., mathematics . (of a quantity) not capable of being expressed in rational numbers; irrational., phonetics... -
Sure
free from doubt as to the reliability, character, action, etc., of something, confident, as of something expected, convinced, fully persuaded, or positive,... -
Sure-enough
real; genuine. -
Sure-fire
informal, certain to be successful; "a sure-fire way to get rich", adjective, certain , infallible , secure , unerring , unfailing -
Sure-footed
not liable to stumble or fall., not liable to stumble or fall; "on surefooted donkeys"[syn: surefooted ], not liable to error in judgment or action;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.