- Từ điển Anh - Anh
Survival
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act or fact of surviving, esp. under adverse or unusual circumstances.
a person or thing that survives or endures, esp. an ancient custom, observance, belief, or the like.
Anthropology . (no longer in technical use) the persistence of a cultural trait, practice, or the like long after it has lost its original meaning or usefulness.
Adjective
of, pertaining to, or for use in surviving, esp. under adverse or unusual circumstances
- survival techniques.
Synonyms
adjective
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Survive
to remain alive after the death of someone, the cessation of something, or the occurrence of some event; continue to live, to remain or continue in existence... -
Survivor
a person or thing that survives., law . the one of two or more designated persons, as joint tenants or others having a joint interest, who outlives the... -
Survivorship
the state of being a survivor., law . a right of a person to property on the death of another having a joint interest, in the case of more than two joint... -
Susceptibility
state or character of being susceptible, capacity for receiving mental or moral impressions; tendency to be emotionally affected., susceptibilities, capacities... -
Susceptible
admitting or capable of some specified treatment, accessible or especially liable or subject to some influence, mood, agency, etc., capable of being affected... -
Susceptibleness
admitting or capable of some specified treatment, accessible or especially liable or subject to some influence, mood, agency, etc., capable of being affected... -
Susceptive
receptive., susceptible., adjective, impressible , impressionable , responsive , sensible , sentient , susceptible , open , prone , subject , vulnerable -
Suspect
to believe to be guilty, false, counterfeit, undesirable, defective, bad, etc., with little or no proof, to doubt or mistrust, to believe to be the case... -
Suspend
to hang by attachment to something above, to attach so as to allow free movement, to keep from falling, sinking, forming a deposit, etc., as if by hanging,... -
Suspender
usually, suspenders. also called, especially british , braces. adjustable straps or bands worn over the shoulders with the ends buttoned or clipped to... -
Suspense
a state or condition of mental uncertainty or excitement, as in awaiting a decision or outcome, usually accompanied by a degree of apprehension or anxiety.,... -
Suspensibility
capable of being suspended. -
Suspensible
capable of being suspended. -
Suspension
the act of suspending., the state of being suspended., temporary abrogation or withholding, as of a law, privilege, decision, belief, etc., stoppage of... -
Suspension bridge
a bridge having a deck suspended from cables anchored at their extremities and usually raised on towers. -
Suspension point
(usually plural) one of a series of points indicating that something has been omitted or that the sentence is incomplete -
Suspensive
pertaining to or characterized by suspension., undecided in mind., pertaining to or characterized by suspense., (of words, phrases, etc.) characterized... -
Suspensory
a supporting bandage, muscle, ligament, etc., serving as a suspensory., suspending the operation of something. -
Suspicion
act of suspecting., the state of mind or feeling of one who suspects, an instance of suspecting something or someone., state of being suspected, imagination... -
Suspicious
tending to cause or excite suspicion; questionable, inclined to suspect, esp. inclined to suspect evil; distrustful, full of or feeling suspicion., expressing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.