- Từ điển Anh - Anh
Sweet pea
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a climbing plant, Lathyrus odoratus, of the legume family, having sweet-scented flowers.
Xem thêm các từ khác
-
Sweet sop
a sweet, pulpy fruit having a thin, tuberculate rind, borne by a tropical american tree or shrub, annona squamosa, of the annona family., the tree or shrub. -
Sweet william
a pink, dianthus barbatus, having clusters of small, variously colored flowers. -
Sweetbread
also called stomach sweetbread. the pancreas of an animal, esp. a calf or a lamb, used for food., also called neck sweetbread , throat sweetbread. the... -
Sweeten
to make sweet, as by adding sugar., to make mild or kind; soften., to lessen the acridity or pungency of (a food) by prolonged cooking., to reduce the... -
Sweetener
something that sweetens, as sugar or a low-calorie synthetic product used instead of sugar., an added inducement, such sweeteners as tax breaks and low... -
Sweetening
something that sweetens food, beverages, etc., as sugar, saccharine, etc., the process of causing something to be or become sweet. -
Sweetheart
either of a pair of lovers in relation to the other., ( sometimes initial capital letter ) an affectionate or familiar term of address., a beloved person.,... -
Sweetie
informal . sweetheart., usually, sweeties. british . candy; sweets., noun, beloved , dear , honey , love , minion , precious , sweet , sweetheart , truelove -
Sweeting
a sweet variety of apple., archaic . sweetheart. -
Sweetish
somewhat sweet. -
Sweetly
having the taste or flavor characteristic of sugar, honey, etc., producing the one of the four basic taste sensations that is not bitter, sour, or salt.,... -
Sweetmeat
a sweet delicacy, prepared with sugar, honey, or the like, as preserves, candy, or, formerly, cakes or pastry., usually, sweetmeats. any sweet delicacy... -
Sweetness
walter ( sweetness ), 1954?99, u.s. football player., having the taste or flavor characteristic of sugar, honey, etc., producing the one of the four basic... -
Swell
to grow in bulk, as by the absorption of moisture or the processes of growth., pathology . to increase abnormally in size, as by inflation, distention,... -
Swell fish
puffer ( def. 2 ) . -
Swelled
to grow in bulk, as by the absorption of moisture or the processes of growth., pathology . to increase abnormally in size, as by inflation, distention,... -
Swelled head
an inordinately grand opinion of oneself; conceit., noun, big head , cockiness , immodesty , large hat size , stuck-upness , swelled-headedness , egoism... -
Swelling
the act of a person or thing that swells., the condition of being or becoming swollen., a swollen part; a protuberance or prominence., pathology . an abnormal... -
Swelter
to suffer from oppressive heat., to oppress with heat., archaic . to exude, as venom., a sweltering condition., verb, bake , broil , roast , boil , burn... -
Sweltering
suffering oppressive heat., characterized by oppressive heat; sultry., adjective, adjective, cold , cool , freezing, airless , baking , broiling , burning...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.