- Từ điển Anh - Anh
Swelled
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to grow in bulk, as by the absorption of moisture or the processes of growth.
Pathology . to increase abnormally in size, as by inflation, distention, accumulation of fluids, or the like
to rise in waves, as the sea.
to well up, as a spring or as tears.
to bulge out, as a sail or the middle of a cask.
to grow in amount, degree, force, etc.
to increase gradually in volume or intensity, as sound
to arise and grow within one, as a feeling or emotion.
to become puffed up with pride.
Verb (used with object)
to cause to grow in bulk.
to cause to increase gradually in loudness
to cause (a thing) to bulge out or be protuberant.
to increase in amount, degree, force, etc.
to affect with a strong, expansive emotion.
to puff up with pride.
Noun
the act of swelling or the condition of being swollen.
inflation or distention.
a protuberant part.
a wave, esp. when long and unbroken, or a series of such waves.
a gradually rising elevation of the land.
an increase in amount, degree, force, etc.
a gradual increase in loudness of sound.
Music .
- a gradual increase (crescendo) followed by a gradual decrease (diminuendo) in loudness or force of musical sound.
- the sign ( ) for indicating this.
- a device, as in an organ, by which the loudness of tones may be varied.
a swelling of emotion within one.
Slang .
- a fashionably dressed person; dandy.
- a socially prominent person.
Adjective Informal .
(of things) stylish; elegant
(of persons) fashionably dressed or socially prominent.
first-rate; fine
Xem thêm các từ khác
-
Swelled head
an inordinately grand opinion of oneself; conceit., noun, big head , cockiness , immodesty , large hat size , stuck-upness , swelled-headedness , egoism... -
Swelling
the act of a person or thing that swells., the condition of being or becoming swollen., a swollen part; a protuberance or prominence., pathology . an abnormal... -
Swelter
to suffer from oppressive heat., to oppress with heat., archaic . to exude, as venom., a sweltering condition., verb, bake , broil , roast , boil , burn... -
Sweltering
suffering oppressive heat., characterized by oppressive heat; sultry., adjective, adjective, cold , cool , freezing, airless , baking , broiling , burning... -
Swept
pt. and pp. of sweep., (of a sword guard) made up of curved bars. -
Swerve
to turn aside abruptly in movement or direction; deviate suddenly from the straight or direct course., to cause to turn aside, an act of swerving; turning... -
Swerving
to turn aside abruptly in movement or direction; deviate suddenly from the straight or direct course., to cause to turn aside, an act of swerving; turning... -
Swift
moving or capable of moving with great speed or velocity; fleet; rapid, coming, happening, or performed quickly or without delay, quick or prompt to act... -
Swift-footed
swift in running. -
Swiftness
moving or capable of moving with great speed or velocity; fleet; rapid, coming, happening, or performed quickly or without delay, quick or prompt to act... -
Swig
an amount of liquid, esp. liquor, taken in one swallow; draught, to drink heartily or greedily., noun, verb, he took a swig from the flask ., draft , potation... -
Swill
liquid or partly liquid food for animals, esp. kitchen refuse given to swine; hogwash., kitchen refuse in general; garbage., any liquid mess, waste, or... -
Swim
to move in water by movements of the limbs, fins, tail, etc., to float on the surface of water or some other liquid., to move, rest, or be suspended in... -
Swim bladder
air bladder ( def. 2 ) . -
Swim suit
bathing suit. -
Swimmer
to move in water by movements of the limbs, fins, tail, etc., to float on the surface of water or some other liquid., to move, rest, or be suspended in... -
Swimming
the act of a person or thing that swims., the skill or technique of a person who swims., the sport of swimming., pertaining to, characterized by, or capable... -
Swimming bath
swimming pool. -
Swimming hole
a place, as in a stream or creek, where there is water deep enough to use for swimming., noun, pond , water hole , watering hole , water pocket -
Swimming pool
a tank or large artificial basin, as of concrete, for filling with water for swimming., noun, lap pool , natatorium , plunge bath , pool , swimming bath...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.