- Từ điển Anh - Anh
Sweetly
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
having the taste or flavor characteristic of sugar, honey, etc.
producing the one of the four basic taste sensations that is not bitter, sour, or salt.
not rancid or stale; fresh
not salt or salted
pleasing to the ear; making a delicate, pleasant, or agreeable sound; musical.
pleasing or fresh to the smell; fragrant; perfumed.
pleasing or agreeable; delightful.
amiable; kind or gracious, as a person, action, etc.
dear; beloved; precious.
easily managed; done or effected without effort.
(of wine) not dry; containing unfermented, natural sugar.
(of a cocktail) made with a greater proportion of vermouth than usual.
sentimental, cloying, or unrealistic
(of air) fresh; free from odor, staleness, excess humidity, noxious gases, etc.
free from acidity or sourness, as soil.
Chemistry .
- devoid of corrosive or acidic substances.
- (of fuel oil or gas) containing no sulfur compounds.
(of jazz or big band music) performed with a regular beat, moderate tempo, lack of improvisation, and an emphasis on warm tone and clearly outlined melody.
Adverb
in a sweet manner; sweetly.
Noun
a sweet flavor, smell, or sound; sweetness.
something that is sweet or causes or gives a sweet flavor, smell, or sound.
sweets, Informal .
- candied sweet potatoes.
- (in direct address) sweetheart.
sweets, pie, cake, candy, and other foods high in sugar content.
Chiefly British .
- a piece of candy; sweetmeat or bonbon.
- a sweet dish or dessert, as a pudding or tart.
something pleasant to the mind or feelings.
a beloved person.
(in direct address) darling; sweetheart. ?
Idiom
sweet on
Xem thêm các từ khác
-
Sweetmeat
a sweet delicacy, prepared with sugar, honey, or the like, as preserves, candy, or, formerly, cakes or pastry., usually, sweetmeats. any sweet delicacy... -
Sweetness
walter ( sweetness ), 1954?99, u.s. football player., having the taste or flavor characteristic of sugar, honey, etc., producing the one of the four basic... -
Swell
to grow in bulk, as by the absorption of moisture or the processes of growth., pathology . to increase abnormally in size, as by inflation, distention,... -
Swell fish
puffer ( def. 2 ) . -
Swelled
to grow in bulk, as by the absorption of moisture or the processes of growth., pathology . to increase abnormally in size, as by inflation, distention,... -
Swelled head
an inordinately grand opinion of oneself; conceit., noun, big head , cockiness , immodesty , large hat size , stuck-upness , swelled-headedness , egoism... -
Swelling
the act of a person or thing that swells., the condition of being or becoming swollen., a swollen part; a protuberance or prominence., pathology . an abnormal... -
Swelter
to suffer from oppressive heat., to oppress with heat., archaic . to exude, as venom., a sweltering condition., verb, bake , broil , roast , boil , burn... -
Sweltering
suffering oppressive heat., characterized by oppressive heat; sultry., adjective, adjective, cold , cool , freezing, airless , baking , broiling , burning... -
Swept
pt. and pp. of sweep., (of a sword guard) made up of curved bars. -
Swerve
to turn aside abruptly in movement or direction; deviate suddenly from the straight or direct course., to cause to turn aside, an act of swerving; turning... -
Swerving
to turn aside abruptly in movement or direction; deviate suddenly from the straight or direct course., to cause to turn aside, an act of swerving; turning... -
Swift
moving or capable of moving with great speed or velocity; fleet; rapid, coming, happening, or performed quickly or without delay, quick or prompt to act... -
Swift-footed
swift in running. -
Swiftness
moving or capable of moving with great speed or velocity; fleet; rapid, coming, happening, or performed quickly or without delay, quick or prompt to act... -
Swig
an amount of liquid, esp. liquor, taken in one swallow; draught, to drink heartily or greedily., noun, verb, he took a swig from the flask ., draft , potation... -
Swill
liquid or partly liquid food for animals, esp. kitchen refuse given to swine; hogwash., kitchen refuse in general; garbage., any liquid mess, waste, or... -
Swim
to move in water by movements of the limbs, fins, tail, etc., to float on the surface of water or some other liquid., to move, rest, or be suspended in... -
Swim bladder
air bladder ( def. 2 ) . -
Swim suit
bathing suit.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.